- Từ điển Anh - Việt
Inept
Nghe phát âmMục lục |
/i´nept/
Thông dụng
Tính từ
Lạc lõng
Vớ vẩn, vô lý
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có khả năng thích hợp (với một nhiệm vụ...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all thumbs , artless , awkward , bumbling , bungling , butterfingers * , gauche , halting , inadept , incapable , incompetent , inefficient , inexpert , loser , maladroit , unapt , undexterous , unfacile , ungraceful , unhandy , unproficient , unskillful , wooden * , absurd , ill-timed , inappropriate , inapt , infelicitous , malapropos , meaningless , not adapted , out of place , pointless , ridiculous , undue , unfit , unseasonable , unseemly , unsuitable , incongruous , unbecoming , unbefitting , ill-chosen , unhappy , unskilled , unworkmanlike , clumsy , heavy-handed , gawky , graceless , lumpish , ungainly , foolish , improper , inane , ineffectual , slow , unsuited
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ineptitude
/ i´nepti¸tju:d /, Danh từ: tính lạc lõng; điều lạc lõng, tính vớ vẩn, tính vô lý, (từ mỹ,nghĩa... -
Ineptly
Phó từ: yếu kém, kém cỏi, vớ vẩn, lạc lõng, -
Ineptness
/ i´neptnis /, như ineptitude, -
Inequable
/ i´nekwəbl /, Tính từ: không đều, -
Inequality
/ ,ini:'kwɔliti /, Danh từ: sự không bằng nhau; sự không bình đẳng, tính không đều, sự khác nhau,... -
Inequality of Clausius
bất đẳng thức clausius, định lý clausius, -
Inequality operator
toán tử bất đẳng thức, toán tử không bằng, -
Inequation
Danh từ: bất đẳng thức; bất phương trình, -
Inequilateral
/ ¸ini:kwi´lætrəl /, tính từ, (toán học) không đều, -
Inequitable
/ in´ekwitəbl /, Tính từ: không công bằng, thiên vị, Từ đồng nghĩa:... -
Inequitable exchange
trao đổi không ngang giá, -
Inequitableness
/ i´nekwitəbəlnis /, danh từ, tính không công bằng, -
Inequitably
Phó từ: không công bằng, thiên vị, -
Inequity
/ in´ekwiti /, Danh từ: tính không công bằng; sự không công bằng, Từ đồng... -
Inequivalence
bất tương đương, inequivalence gate, cổng bất tương đương -
Inequivalence gate
cổng bất tương đương, -
Ineradicability
Danh từ: tính không thể nhổ đi được, -
Ineradicable
/ ¸ini´rædikəbl /, Tính từ: không thể nhổ rễ được; không thể triệt được, không thể trừ... -
Ineradicableness
/ ¸ini´rædikəbəlnis /, danh từ, tính không thể nhổ rễ được; tính không thể triệt được, tính không thể trừ tiệt được,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.