- Từ điển Anh - Việt
Inequality
Nghe phát âm| Mục lục | 
/,ini:'kwɔliti/
Thông dụng
Danh từ
Sự không bằng nhau; sự không bình đẳng
Tính không đều
Sự khác nhau
Tính hay thay đổi
Sự không công minh
(toán học) bất đẳng thức
Hình thái từ
- V-es:inequalities
Chuyên ngành
Toán & tin
bất đẳng thức
- absolute inequality
- bất đẳng thức tuyệt đối
- conditinal inequality
- bất đẳng thức có điều kiện
- integral inequality
- bất đẳng thức tích phân
- isoperimetric (al) inequality
- (hình học ) bất đẳng thức chu
- strric inequality
- bất đẳng thức ngặt
- triangle inequality
- bất đẳng thức tam giác
- unconditional inequality
- bất đẳng thức vô điều kiện
 
Kỹ thuật chung
sự thăng giáng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- asperity , bias , contrast , difference , discrimination , disparity , disproportion , dissimilarity , dissimilitude , diversity , imparity , incommensurateness , injustice , irregularity , one-sidedness , partisanship , preferentiality , roughness , unequivalence , unevenness , unfairness , unjustness , variation , disproportionateness , asymmetry , crookedness , jaggedness , anomalism , anomaly , divergence , inequation , inequity , prejudice
Từ trái nghĩa
noun
- balance , equality , evenness , similarity
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Inequality of Clausiusbất đẳng thức clausius, định lý clausius,
- 
                                Inequality operatortoán tử bất đẳng thức, toán tử không bằng,
- 
                                InequationDanh từ: bất đẳng thức; bất phương trình,
- 
                                Inequilateral/ ¸ini:kwi´lætrəl /, tính từ, (toán học) không đều,
- 
                                Inequitable/ in´ekwitəbl /, Tính từ: không công bằng, thiên vị, Từ đồng nghĩa:...
- 
                                Inequitable exchangetrao đổi không ngang giá,
- 
                                Inequitableness/ i´nekwitəbəlnis /, danh từ, tính không công bằng,
- 
                                InequitablyPhó từ: không công bằng, thiên vị,
- 
                                Inequity/ in´ekwiti /, Danh từ: tính không công bằng; sự không công bằng, Từ đồng...
- 
                                Inequivalencebất tương đương, inequivalence gate, cổng bất tương đương
- 
                                Inequivalence gatecổng bất tương đương,
- 
                                IneradicabilityDanh từ: tính không thể nhổ đi được,
- 
                                Ineradicable/ ¸ini´rædikəbl /, Tính từ: không thể nhổ rễ được; không thể triệt được, không thể trừ...
- 
                                Ineradicableness/ ¸ini´rædikəbəlnis /, danh từ, tính không thể nhổ rễ được; tính không thể triệt được, tính không thể trừ tiệt được,...
- 
                                IneradicablyPhó từ: không trừ tiệt được, thâm căn cố đế,
- 
                                InerasableTính từ: không thể xoá được, không thể tẩy được, an inerasable dishonour, điều ô nhục không...
- 
                                InerasablenessTính từ: tính không thể xoá được, tính không thể tẩy được,
- 
                                Inerrability/ i¸nerə´biliti /, sự không thể sai lầm được, in'er”nsi, danh từ
- 
                                Inerrable/ i´nerəbl /, tính từ, không thể sai lầm được,
- 
                                Inerrablenessnhư inerrability,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                