Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Infallibly

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Tuyệt đối, hoàn toàn
Luôn luôn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Infamise

    Ngoại động từ: làm ô nhục,
  • Infamize

    như infamise,
  • Infamous

    / ´infəməs /, Tính từ: Ô nhục, bỉ ổi; đáng hổ thẹn, (pháp lý) bị tước quyền công dân,...
  • Infamously

    Phó từ: Ô nhục, bỉ ổi,
  • Infamousness

    Danh từ: sự ô nhục, sự bỉ ổi ( (cũng) infamy), Từ đồng nghĩa:...
  • Infamy

    / ´infəmi /, Danh từ: (như) infamousness, Điều ô nhục, điều bỉ ổi, (pháp lý) sự mất quyền...
  • Infancy

    / ´infənsi /, Danh từ: tuổi còn ẵm ngửa, tuổi thơ ấu, lúc còn trứng nước, (pháp lý) thời...
  • Infant

    Danh từ: Đứa bé còn ẵm ngửa, đứa bé dưới 7 tuổi, (pháp lý) người vị thành niên, (từ mỹ,nghĩa...
  • Infant's contract

    hợp đồng vị thành niên, hợp đồng vô hiệu,
  • Infant-school

    / ´infənt¸sku:l /, danh từ, trường mẫu giáo; vườn trẻ,
  • Infant care

    (phép) nuôi trẻ, duỡng nhi,
  • Infant food

    thực phẩm cho trẻ em,
  • Infant incubator

    lồng ấp trẻ sơ sinh,
  • Infant industry

    công nghiệp mới phát sinh, công nghiệp nặng, ngành công nghiệp non trẻ,
  • Infant industry argument

    thuyết bảo hộ công nghiệp non trẻ,
  • Infant mortality (rates)

    tử suất trẻ em,
  • Infant prodigy

    Danh từ: Đứa trẻ thông minh lạ thường, thần đồng,
  • Infant safety seat

    ghế dành cho trẻ em,
  • Infant scale

    cân trẻ em,
  • Infant scale - metric 10 kg

    cân trẻ sơ sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top