Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Infantile

Nghe phát âm

Mục lục

/´infən¸tail/

Thông dụng

Cách viết khác infantine

Tính từ

(thuộc) trẻ con
Còn trứng nước
Ấu trĩ
infantile thoughts
những suy nghĩ ấu trĩ

Chuyên ngành

Y học

thuộc trẻ em

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
cherubic , childlike , infantine , babyish , immature , juvenile , puerile , childish , sophomoric , youthful

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top