Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Immature

Nghe phát âm

Mục lục

/¸imə´tjuə/

Thông dụng

Tính từ

Non nớt, chưa chín chắn
the immature minds of children
đầu óc non nớt của trẻ con
Chưa chín muồi
the immature social conditions for an uprising
những điều kiện xã hội chưa chín muồi cho một cuộc nổi dậy

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chưa thành thục

Xây dựng

non (đá)

Y học

non nớt, chưa chín, chưa trưởng thành

Kinh tế

chưa chín
chưa chín tới

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adolescent , baby , babyish , callow , childish , crude , green * , half-grown , imperfect , infantile , infantine , jejune , juvenile , kid , kidstuff , premature , puerile , raw , sophomoric , tender * , tenderfoot * , underdeveloped , undergrown , undeveloped , unfinished , unfledged , unformed , unripe , unseasonable , unseasoned , unsophisticated , untimely , wet behind ears , youthful , green , infant , basic , embryonic , fledgling , impubic , inchoate , inexperienced , nouveau , rudimentary , verdant , young

Từ trái nghĩa

adjective
adult , developed , experienced , grown , mature , old

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top