Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Information word

Nghe phát âm

Toán & tin

từ mang thông tin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Informational

    / ,infə'meinʃənl /, Tính từ: (thuộc) sự truyền tin, (thuộc) sự thông tin, có tin tức, có tính...
  • Informative

    / in´fɔ:mətiv /, Tính từ: cung cấp nhiều tin tức, có nhiều tài liệu, có tác dụng nâng cao kiến...
  • Informative abstract

    tóm tắt thông tin,
  • Informative advertising

    quảng cáo (có tính chất) thông tin, quảng cáo giới thiệu,
  • Informative label

    nhãn hàng (có tính) thông tin,
  • Informative labeling

    việc dán nhãn hàng (có tính) thông tin,
  • Informatory sign

    biển chỉ dẫn,
  • Informed

    / in´fɔ:md /, Tính từ: có hiểu biết, am hiểu, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Informer

    / in´fɔ:mə /, Danh từ: chỉ điểm, mật thám, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Informing

    báo cáo, sự báo hiệu, sự thông báo, tường trình,
  • Informing gun

    Danh từ: súng báo hiệu (của tàu chiến khi sắp chặn một tàu buôn lại để soát),
  • Infoseek

    trang infoseek,
  • Infostructure

    cấu trúc thông tin,
  • Infotainment

    / ´infou´teinmənt /, Toán & tin: tin học giải trí,
  • Infra

    / ´infrə /, Phó từ, viết tắt là .inf.: Ở dưới, ở dưới nữa, ở sau đây, Xây...
  • Infra-

    tiền tố chỉ dưới,
  • Infra-acoustic

    hạ âm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top