- Từ điển Anh - Việt
Informed
Nghe phát âmMục lục |
/in´fɔ:md/
Thông dụng
Tính từ
Có hiểu biết, am hiểu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abreast , acquainted , apprized , au courant * , au fait * , briefed , enlightened , erudite , expert , familiar , in the know , into * , knowledgeable , know the score , know what’s what , learned , on top of , posted , primed , reliable , savvy * , tuned in , up * , up on , up-to-date , versant , versed , well-read , wise to , advised , educated , instructed , lettered , literate , aware , cognizant , conversant , hep , hip , knowing , told , upon , well read , wise
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Informer
/ in´fɔ:mə /, Danh từ: chỉ điểm, mật thám, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Informing
báo cáo, sự báo hiệu, sự thông báo, tường trình, -
Informing gun
Danh từ: súng báo hiệu (của tàu chiến khi sắp chặn một tàu buôn lại để soát), -
Infoseek
trang infoseek, -
Infostructure
cấu trúc thông tin, -
Infotainment
/ ´infou´teinmənt /, Toán & tin: tin học giải trí, -
Infra
/ ´infrə /, Phó từ, viết tắt là .inf.: Ở dưới, ở dưới nữa, ở sau đây, Xây... -
Infra-
tiền tố chỉ dưới, -
Infra-acoustic
hạ âm, -
Infra-axillary
dưới nách, -
Infra-low frequency (ILF)
tần số cực thấp, -
Infra-red
/ ´infrə´red /, tính từ, (vật lý) ngoài đỏ, hồng ngoại (tia), danh từ, tia ngoài đỏ, tia hồng ngoại, -
Infra-red-IR
tia hồng ngoại-ir, -
Infra-red (infrared)
miền hồng ngoại, hồng ngoại, infra-red (infrared) ray (s), tia hồng ngoại -
Infra-red (infrared) ray (s)
tia hồng ngoại, -
Infra-red frequency
tần số hồng ngoại, -
Infra-red moisture gauge
ẩm kế hồng ngoại, -
Infra-red range
vùng hồng ngoại, -
Infra-red spectrometer
phổ kế hồng ngoại, -
Infra-red stabilization
sự ổn định bằng tia hồng ngoại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.