Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Ingot metal

    kim loại thỏi,
  • Ingot mold

    khuôn đúc thỏi (thép), khuôn đúc thép thỏi, khuôn đúc thỏi,
  • Ingot mould

    khuôn đúc thép thỏi, khuôn đúc thỏi,
  • Ingot steel

    thép thỏi,
  • Ingot stripper

    thiết bị tháo thỏi,
  • Ingradient

    Toán & tin: bộ phận, thành phần,
  • Ingrain

    / ´in´grein /, Tính từ: nhuộm ngay từ sợi, Kỹ thuật chung: nhuộm,...
  • Ingrained

    / in´greind /, Tính từ: Ăn sâu, thâm căn cố đế, Hóa học & vật liệu:...
  • Ingrassias process

    cánh bé củaxương bướm,
  • Ingrate

    / in´greit /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) vô ơn bạc nghĩa, Danh từ:...
  • Ingratiate

    / in´greiʃi¸eit /, Ngoại động từ: ( + oneself) làm cho mình được mến, Từ...
  • Ingratiating

    / in´greiʃi¸eitiη /, Tính từ: Để thu hút cảm tình, để lấy lòng, Từ...
  • Ingratiatingly

    Phó từ: duyên dáng, dễ thương, dễ chịu, dễ được người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình,...
  • Ingratiation

    / in¸greiʃi´eiʃən /, danh từ, sự làm cho mình được mến, sự lấy lòng,
  • Ingratiatory

    Tính từ: dễ làm cho người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình, Từ đồng...
  • Ingratitude

    / in´græti¸tju:d /, Danh từ: sự vô ơn bạc nghĩa, sự bội ơn, Từ đồng...
  • Ingravecsent

    ngày càng nặng, ngày càng nặng.,
  • Ingravescence

    / ¸ingrə´vesəns /, danh từ, (y học) tính chất càng ngày càng nặng thêm (bệnh),
  • Ingravescent

    / ¸ingrə´vesənt /, Tính từ: càng ngày càng nặng thêm (bệnh),
  • Ingredient

    / in'gri:diәnt /, Danh từ: phần hợp thành, thành phần, Hóa học & vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top