Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ingratiate

Nghe phát âm

Mục lục

/in´greiʃi¸eit/

Thông dụng

Ngoại động từ

( + oneself) làm cho mình được mến
to ingratiate oneself with everybody
làm cho mọi người mến mình


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
attract , blandish , brownnose * , captivate , charm , crawl , flatter , get in with , grovel , hand a line , insinuate oneself , kowtow * , play up to , seek favor , truckle

Từ trái nghĩa

verb
deter , disgust , repel

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ingratiating

    / in´greiʃi¸eitiη /, Tính từ: Để thu hút cảm tình, để lấy lòng, Từ...
  • Ingratiatingly

    Phó từ: duyên dáng, dễ thương, dễ chịu, dễ được người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình,...
  • Ingratiation

    / in¸greiʃi´eiʃən /, danh từ, sự làm cho mình được mến, sự lấy lòng,
  • Ingratiatory

    Tính từ: dễ làm cho người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình, Từ đồng...
  • Ingratitude

    / in´græti¸tju:d /, Danh từ: sự vô ơn bạc nghĩa, sự bội ơn, Từ đồng...
  • Ingravecsent

    ngày càng nặng, ngày càng nặng.,
  • Ingravescence

    / ¸ingrə´vesəns /, danh từ, (y học) tính chất càng ngày càng nặng thêm (bệnh),
  • Ingravescent

    / ¸ingrə´vesənt /, Tính từ: càng ngày càng nặng thêm (bệnh),
  • Ingredient

    / in'gri:diәnt /, Danh từ: phần hợp thành, thành phần, Hóa học & vật...
  • Ingredient feed pump (ice mix)

    bơm trộn thành phần hỗn hợp (kem),
  • Ingredient of concrete

    thành phần bê tông,
  • Ingredient storage tank

    thùng bảo quản hỗn hợp (kem),
  • Ingredients of concrete

    chất hợp phần các của bê-tông,
  • Ingress

    / ´ingres /, Danh từ: sự đi vào, sự vào, quyền vào, lối vào, Hóa học...
  • Ingress Router (IR)

    bộ định tuyến cổng vào,
  • Ingress of ground water

    sự chảy dồn của nước ngầm,
  • Ingress of gruondwater

    sự vào của nước ngầm,
  • Ingression

    Danh từ: sự đi vào, Nghĩa chuyên ngành: hiện tượng biển lấn,
  • Ingressive

    Tính từ: vào, mở đầu, khởi đầu, Danh từ: Âm hút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top