Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inhaler

Nghe phát âm

Mục lục

/in´heilə/

Thông dụng

Danh từ

Máy hô hấp; cái để xông
Người hít vào

Kỹ thuật chung

Địa chất

bình thờ oxi, bình dưỡng khí cấp cứu

Xem thêm các từ khác

  • Inharmonic

    / ¸inha:´mɔnik /, Tính từ: không hài hoà, (âm nhạc) không hoà âm, (toán học) không điều hoà,...
  • Inharmonic curve

    đường cong phi điều hòa,
  • Inharmonic ratio

    tỷ số không điều hòa,
  • Inharmonicity

    tính phi điều hòa,
  • Inharmonious

    / ¸inha:´mouniəs /, Tính từ: không hài hoà, không cân đối, (âm nhạc) không du dương, không êm...
  • Inharmoniously

    Phó từ: không hài hoà, không cân đối, không nhịp nhàng,
  • Inharmoniousness

    / ¸inha:´mouniəsnis /, danh từ, sự không hài hoà, sự không cân đối, (âm nhạc) tính không du dương, tính không êm tai, tính...
  • Inhaust

    hút vào (hỗn hợp khí),
  • Inhere

    / in´hiə /, Nội động từ ( (thường) + .in): vốn có ở (ai...) (đức tính), vốn thuộc về (ai...),...
  • Inherence

    / in´hiərəns /, danh từ, sự vốn có, tính cố hữu, tính vốn thuộc về; sự vốn gắn liền với,
  • Inherent

    / in´hiərənt /, Tính từ: vốn có, cố hữu, vốn thuộc về, vốn gắn liền với, Toán...
  • Inherent addressing

    lập địa chỉ vốn có,
  • Inherent availability

    tính sẵn sàng vốn có,
  • Inherent bias

    độ chệch không khử được,
  • Inherent characteristic

    đặc điểm vốn có,
  • Inherent characteristics

    đặc điểm vốn có,
  • Inherent defect

    khuyết tật vốn có,
  • Inherent delay

    độ trễ cố hữu, độ trễ riêng,
  • Inherent distortion

    độ méo riêng, độ méo vốn có,
  • Inherent error

    sai số nội tại, sai số cố hữu, sai số tự tại, lỗi vốn có,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top