Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inharmonious

Nghe phát âm

Mục lục

/¸inha:´mouniəs/

Thông dụng

Tính từ

Không hài hoà, không cân đối
(âm nhạc) không du dương, không êm tai, chối tai
Không hoà thuận, không hoà hợp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
discordant , inconsonant , uncongenial , unharmonious , cacophonous , disharmonious , dissonant , inharmonic , rude , unmusical , incongruous

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top