Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inherent

Nghe phát âm

Mục lục

/in´hiərənt/

Thông dụng

Tính từ

Vốn có, cố hữu
inherent attributes
thuộc tính cố hữu
Vốn thuộc về, vốn gắn liền với

Chuyên ngành

Toán & tin

sẵn có không tách được; không bỏ được

Điện lạnh

tự tại

Kỹ thuật chung

bản thân
ở trong
riêng
inherent delay
độ trễ riêng
inherent distortion
độ méo riêng
inherent frequency
tần số riêng
inherent stability
độ ổn định riêng
inherent stability
sự ổn định riêng
inherent stability
tính ổn định riêng
sẵn có
vốn có

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
built-in , characteristic , congenital , connate , constitutional , deep-rooted , deep-seated , distinctive , elementary , essential , fixed , fundamental , genetic , immanent , implicit , inborn , inbred , inbuilt , indigenous , indispensable , individual , indwelling , ingrained , inherited , innate , inner , instinctive , integral , integrated , internal , in the grain , intimate , intrinsic , inward , latent , native , natural , original , part and parcel , resident , running in the family , subjective , unalienable , connatural , elemental , adhering , basic , connatal , deeprooted , hereditary , inalienable , inexistent , inseparable , potential , structural

Từ trái nghĩa

adjective
acquired , added , external , extrinsic , incidental , learned

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top