Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inherent risk

Nghe phát âm

Kinh tế

rủi ro tiềm tàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inherent risk legislation

    pháp quy về sự rủi ro gắn liền,
  • Inherent stability

    độ ổn định nội tại, độ ổn định vốn có, độ ổn định cố hữu, độ ổn định tự thân, sự ổn định cố hữu,...
  • Inherent storage

    bộ nhớ vốn có,
  • Inherent stress

    ứng suất thừa kế, ứng suất vốn có, ứng suất nội tại, ứng suất trong,
  • Inherent stresses

    ứng suất nội tại,
  • Inherent transparency

    tính trong suốt vốn có,
  • Inherent vice

    cố tật, nội tỳ,
  • Inherently

    Phó từ: vốn đã, don't bully this widow, because she is inherently unlucky, Đừng ăn hiếp bà goá này,...
  • Inherit

    / in'herit /, Ngoại động từ: hưởng, thừa hưởng, thừa kế, Nội động...
  • Inherit as a legatee

    thừa kế di sản,
  • Inheritability

    / in¸heritə´biliti /, danh từ, tính có thể thừa hưởng, tính có thể thừa kế,
  • Inheritable

    / in´heritəbl /, Tính từ: có thể thừa hưởng, có thể thừa kế,
  • Inheritable tenancy

    quyền thuê có thể thừa kế,
  • Inheritance

    / in'heritəns /, Danh từ: sự thừa kế, của thừa kế, gia tài, di sản, Toán...
  • Inheritance code

    mã kế thừa,
  • Inheritance graph

    độ thị thừa kế,
  • Inheritance property

    di sản, tài sản thừa kế,
  • Inheritance tax

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thuế thừa kế, thuế di dản, thuế thừa kế, thuế thừa kế di sản,...
  • Inherited

    Nghĩa chuyên ngành: được kế tục, được thừa hưởng, thừa kế, Từ...
  • Inherited audience

    thính giả đi lưu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top