Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inherited

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

được kế tục
được thừa hưởng, thừa kế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
congenital , connate , genetic , handed down , inborn , inbred , innate , in the blood , in the genes , passed down , rooted , hereditary , patrimonial , native

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inherited audience

    thính giả đi lưu,
  • Inherited character

    tính trạng di truyền,
  • Inherited disease

    bệnh di truyền, bệnh di truyền,
  • Inherited error

    lỗi thừa kế, lỗi kế thừa, sai số thừa hưởng, sai số kéo theo, lỗi vốn có, lỗi kéo theo, sai số tích lũy,
  • Inherited immunity

    miễndịch di truyền,
  • Inheritor

    / in´heritə /, Danh từ: người thừa kế, Kinh tế: người thừa kế,...
  • Inheritress

    / in´heritris /, Danh từ: người đàn bà thừa kế ( (cũng) inheritrix), Kinh...
  • Inheritrix

    / in´heritriks /, danh từ, số nhiều .inheritrices, người đàn bà thừa kế ( (cũng) inheritress),
  • Inhesion

    / in´hi:ʒən /, như inherence,
  • Inhibin

    inhibin,
  • Inhibit

    / in'hibit /, Ngoại động từ: ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế, ngăn cấm, cấm, (hoá học) (tâm...
  • Inhibit-gate

    cấm cản, cấm cửa,
  • Inhibit (vs)

    ngăn cấm, ngăn chặn, hạn chế,
  • Inhibit Presentation (INP)

    ngăn cản trình diễn,
  • Inhibit gate

    cổng cấm, cổng cản,
  • Inhibit mode

    tình trạng cấm đoán,
  • Inhibit signal

    tín hiệu cấm,
  • Inhibitable

    Tính từ: có thể ngăn chặn được, có thể hạn chế được; có thể kiềm chế được, có thể...
  • Inhibited

    / in´hibitid /, Tính từ: gượng gạo, rụt rè, thiếu tự nhiên, Hóa học...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top