Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inhumation

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự chôn, sự chôn cất, sự mai tángg

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
entombment , interment

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inhume

    / in´hju:m /, Ngoại động từ: chôn, chôn cất, mai táng, Từ đồng nghĩa:...
  • Iniac

    thuộc inion,
  • Iniencephalus

    quái thai thoát vị não chẩm,
  • Iniencephaly

    tật thoát vị não chẩm,
  • Inimical

    / i´nimikl /, Tính từ: thù địch; không thân thiện, Độc hại, Từ đồng...
  • Inimical bacteria

    vi khuẩn gây độc,
  • Inimicality

    / i¸nimi´kæliti /, danh từ, tính chất thù địch; tính chất không thân thiện, tính chất độc hại,
  • Inimically

    Phó từ: không thân thiện, thù địch,
  • Inimitability

    Danh từ: tính không thể bắt chước được,
  • Inimitable

    / i´nimitəbl /, Tính từ: không thể bắt chước được, Từ đồng nghĩa:...
  • Inimitableness

    / i´nimitəbəlnis /, như inimitability,
  • Inimitably

    Phó từ: không thể bắt chước được, không thể nhại được,
  • Iniodymus

    thai đôi dính ụ chẩm,
  • Inion

    mấu ngoài xương chẩm,
  • Iniopagus

    thai đôi dính ụ chẩm,
  • Iniops

    quái thai hai mặt mặt sau bất toàn,
  • Iniquitous

    / i´nikwitəs /, tính từ, trái với đạo lý; tội lỗi, bất hợp lý, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Iniquitously

    Phó từ: trái với đạo lý, bất hợp lý,
  • Iniquitousness

    Danh từ ( (cũng) .iniquity): tính chất trái với đạo lý; tính chất tội lỗi, tính chất hết sức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top