Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inlay

Nghe phát âm

Mục lục

/v. ˌɪnˈleɪ; n. ˈɪnˌleɪ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Khảm, dát
Lắp vào

Hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

kết vỏ

Kỹ thuật chung

dát
lắp, trám
lát (gỗ)
lớp đệm
lớp lót
lớp phủ
sự dát
sự khảm
woodened inlay
sự khảm gỗ
vỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
inset , tessellate , veneer , decorate , trim

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top