Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inoculum

Nghe phát âm

Mục lục

/i´nɔkjuləm/

Thông dụng

Cách viết khác inoculant

Danh từ

Chất để chủng, chất để tiêm chủng

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chất cấy

Y học

chất nhiễm truyền, chất dùng để tiêm chủng

Xem thêm các từ khác

  • Inocystoma

    u xơ nang hoá,
  • Inocyte

    tế bào xơ,
  • Inodorous

    / ´in´ou:dərəs /, Tính từ: không có mùi, Kỹ thuật chung: không mùi,...
  • Inodorousness

    Danh từ: tính không có mùi, tính không có mùi,
  • Inoffensive

    / ¸inə´fensiv /, Tính từ: không có hại; vô thưởng vô phạt, không làm mếch lòng; không có gì...
  • Inoffensive navigation

    sự đi biển vô hại,
  • Inoffensively

    Phó từ: vô thưởng vô phạt,
  • Inoffensiveness

    / ¸inə´fensivnis /, Danh từ: tính không có hại; tính vô thưởng vô phạt, tính không làm mếch lòng;...
  • Inofficious

    / ¸inə´fiʃəs /, tính từ, không có chức vị, (pháp lý) không hợp với đạo lý, an inofficious will, một chúc thư không hợp...
  • Inofficiousness

    Danh từ: sự không có chức vị, (pháp lý) sự không hợp với đạo lý,
  • Inogen

    inogen,
  • Inogenesis

    (sự) tạo mô xơ,
  • Inogenous

    tạo mô xơ, do mô xơ,
  • Inoglia

    mô đệm xơ.,
  • Inohymenitis

    viêm màng xơ,
  • Inoleiomyoma

    u cơ trơn,
  • Inolith

    sỏi xơ,
  • Inoma

    u xơ,
  • Inomyoma

    u xơ cơ,
  • Inomyositis

    viêm xơ cơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top