Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Input queue

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

hàng đợi vào

Kỹ thuật chung

hàng chờ vào
hàng công việc chờ nhập
hàng đợi nhập
device input queue
hàng đợi nhập thiết bị
hàng nhập

Xây dựng

hàng đợi nhập

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top