Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inrush of water

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

sự xâm nhập của nước

Kỹ thuật chung

sự tràn nước

Xem thêm các từ khác

  • Ins

    ,
  • Ins and outs

    Danh từ số nhiều: (thông tục) những đặc tính và sự phức tạp; những ngóc ngách, explained all...
  • Ins key

    phím ins (trên bàn phím),
  • Insalivate

    Ngoại động từ: thấm nước bọt (thức ăn, trong khi nhai),
  • Insalivation

    Danh từ: sự thấm nước bọt (thức ăn, trong khi nhai),
  • Insalubrious

    / ¸insə´lu:briəs /, Tính từ: Độc, có hại cho sức khoẻ (khí hậu, nơi), Kinh...
  • Insalubrity

    / ¸insə´lu:briti /, Danh từ: tính độc, tính có hại cho sức khoẻ (khí hậu, nơi), Kinh...
  • Insane

    / in'sein /, Tính từ: Điên, điên cuồng, mất trí, Kỹ thuật chung:...
  • Insane asylum

    Danh từ: nhà thương điên, dưỡng trí viện, bệnh viện tâm thần,
  • Insane diathesis

    tạng bệnh tâm thần,
  • Insane ear

    bọc máu tai,
  • Insanediathesis

    tạng bệnh tâm thần,
  • Insaneear

    bọc máu tai,
  • Insanely

    Phó từ: Điên cuồng, điên rồ,
  • Insaneness

    / in´seinis /, danh từ, bệnh điên, sự điên cuồng, sự mất trí, Từ đồng nghĩa: noun, brainsickness...
  • Insanitariness

    Danh từ: tính không vệ sinh; sự bẩn thỉu,
  • Insanitary

    / in´sænitəri /, Tính từ: không vệ sinh; bẩn thỉu, Kinh tế: bẩn...
  • Insanitation

    Danh từ: sự thiếu vệ sinh, sự không hợp vệ sinh; tình trạng không vệ sinh,
  • Insanity

    / in'sæniti /, Danh từ: tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên, sự điên rồ; điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top