- Từ điển Anh - Việt
Insane
Nghe phát âmMục lục |
/in'sein/
Thông dụng
Tính từ
Điên, điên cuồng, mất trí
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
loạn tâm thần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- batty * , bizarre , cracked * , crazed , crazy , cuckoo * , daft , demented , derailed , deranged , fatuous , frenzied , idiotic , impractical , irrational , irresponsible , loony * , lunatic , mad , maniacal , mental , moonstruck , nuts * , nutty * , off one’s rocker , of unsound mind , out of one’s mind , paranoid , preposterous , psychopathic , psychotic , rabid , raging , raving , schizophrenic , screwy , senseless , touched , unhinged , unsettled , wild , brainsick , disordered , distraught , dotty , maniac , mentally ill , off , unbalanced , unsound , wrong , absurd , harebrained , imbecilic , moronic , nonsensical , silly , softheaded , tomfool , unearthly , zany , batty , berserk , chaotic , compulsive , cuckoo , daffy , delirious , dementate , dithyrambic , eccentric , frantic , frenetic , immoderate , incompetent , loco , loony , manic , non compos mentis , nuts , paranoiac , wacky
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Insane asylum
Danh từ: nhà thương điên, dưỡng trí viện, bệnh viện tâm thần, -
Insane diathesis
tạng bệnh tâm thần, -
Insane ear
bọc máu tai, -
Insanediathesis
tạng bệnh tâm thần, -
Insaneear
bọc máu tai, -
Insanely
Phó từ: Điên cuồng, điên rồ, -
Insaneness
/ in´seinis /, danh từ, bệnh điên, sự điên cuồng, sự mất trí, Từ đồng nghĩa: noun, brainsickness... -
Insanitariness
Danh từ: tính không vệ sinh; sự bẩn thỉu, -
Insanitary
/ in´sænitəri /, Tính từ: không vệ sinh; bẩn thỉu, Kinh tế: bẩn... -
Insanitation
Danh từ: sự thiếu vệ sinh, sự không hợp vệ sinh; tình trạng không vệ sinh, -
Insanity
/ in'sæniti /, Danh từ: tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên, sự điên rồ; điều... -
Insatiability
/ in¸seiʃə´biliti /, danh từ, tính không thể thoả mãn được; tính tham lam vô độ, -
Insatiable
/ in'seiʃəb(ə)l /, Tính từ: không thể thoả mãn được; tham lam vô độ, Từ... -
Insatiably
Phó từ: tham lam vô độ, -
Insatiate
/ in´seiʃiət /, Tính từ: không bao giờ thoả mãn, -
Insatiateness
Danh từ: tính không bao giờ thoả mãn, -
Insatiety
như insatiateness, -
Inscape
Danh từ: phẩm chất bên trong độc đáo của một vật được thể hiện trong một tác phẩm nghệ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.