Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Insider

Nghe phát âm

Mục lục

/in'saidə(r)/

Thông dụng

Danh từ

Người ở trong
Người của nội bộ (một hội...); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức...)
Người trong cuộc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người được hưởng một đặc quyền

Kinh tế

người nắm được tình hình nội bộ
người nội bộ
người trong nội bộ

Giải thích VN: Người có cơ hội biết những tin tức then chốt (quan trọng) trước khi tin tức được thông báo ra công chúng. Thường thường từ ngữ này muốn nói đến các thành viên hội đồng quản trị, các viên chức cao cấp và các công nhân then chốt nhưng theo định nghĩa mở rộng hợp pháp thì nó cũng bao gồm cả thân nhân và những người có một vị trí có thể khai thác dự liệu trên tin tức nội bộ này. Luật pháp cấm những người trong nội bộ mua bán nhờ những hiểu biết nội bộ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Insider dealing

    danh từ, việc giao dịch mà chỉ những người liên quan mới biết,
  • Insider trading

    giao dịch cổ phần trong nội bộ công ty, mua hoặc bán cố phiếu công ty,tổ chức dựa trên những thông tin mật, được cung...
  • Insidious

    / ɪnˈsɪdiəs /, Tính từ: quỷ quyệt, xảo quyệt, (y học) âm ỉ, âm thầm (bệnh), ngấm ngầm,...
  • Insidiously

    Phó từ: Âm thầm, lẳng lặng,
  • Insidiousness

    Danh từ: tính quỷ quyệt, tính xảo quyệt, (y học) tính âm ỉ, tính âm thầm (bệnh),
  • Insight

    / 'insait /, Danh từ: sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự...
  • Insightful

    / ´insaitful /, tính từ, sâu sắc, sáng suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, alert , astute , awake , aware...
  • Insigne

    Danh từ; số nhiều .insignia: huy hiệu; huy chương,
  • Insignia

    / in´signiə /, Danh từ số nhiều: huy hiệu; huy chương, dấu hiệu, Kỹ thuật...
  • Insignificance

    / ¸insig´nifikəns /, như insignificancy, Từ đồng nghĩa: noun, worthlessness , indifference , triviality ,...
  • Insignificancy

    / ¸insig´nifikənsi /, danh từ, tính không quan trọng, tính tầm thường, tính đáng khinh, tính vô nghĩa, Từ...
  • Insignificant

    / ¸insig´nifikənt /, Tính từ: không quan trọng, tầm thường, Đáng khinh, vô nghĩa, Toán...
  • Insignificant non-conformance

    sự không phù hợp nhỏ,
  • Insignificantly

    Phó từ: tầm thường, vô nghĩa,
  • Insincere

    / ¸insin´siə /, Tính từ: không thành thực, không chân tình, giả dối, Từ...
  • Insincerity

    / ¸insin´seriti /, danh từ, tính không thành thực, tính không chân tình, tính giả dối, lời nói không thành thực; hành động...
  • Insinuate

    / in´sinju¸eit /, Ngoại động từ: nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần, lách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top