Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Insinuate

Nghe phát âm

Mục lục

/in´sinju¸eit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần
Lách (mình) vào (nơi nào); luồn (mình) vào (nơi nào); khéo luồn lọt vào, đưa lọt (ai)
to insinuate oneself into someone's favour
khéo luồng lọt lấy lòng ai

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ám chỉ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
allude , ascribe , connote , imply , impute , indicate , intimate , mention , propose , purport , refer , signify , curry favor * , edge in , fill in , foist , get in with , horn in , infiltrate , infuse , ingratiate , inject , insert , instill , intercalate , interject , interpose , introduce , muscle in , slip in , wedge in , work in , worm in , edge , wind , work , worm , suggest , hint , hint at , implant , penetrate

Từ trái nghĩa

verb
conceal , hide , withhold , leave alone

Xem thêm các từ khác

  • Insinuating

    / in´sinjueitiη /, tính từ, bóng gió, ám chỉ, nói ngầm, nói xa gần, khéo luồn lọt, Từ đồng nghĩa:...
  • Insinuation

    / in¸sinju´eiʃən /, danh từ, sự nói bóng gió, sự nói ám chỉ, sự nói ngầm; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, lời nói...
  • Insinuative

    / in´sinjuətiv /, tính từ, bóng gió, ám chỉ, ngầm, xa gần (lời nói), luồn vào, khéo luồn lọt, Từ...
  • Insinuator

    Danh từ: kẻ nói bóng gió, kẻ nói ám chỉ, kẻ khéo luồn; kẻ luồn lọt,
  • Insinuatory

    Từ đồng nghĩa: adjective, insinuative , suggestive
  • Insipid

    / in´sipid /, Tính từ: vô vị, nhạt phèo, chán ngắt, tẻ ngắt, không sinh động, Kinh...
  • Insipidity

    / ¸insi´piditi /, Danh từ: tính vô vị, tính nhạt phèo, tính chán ngắt, tính tẻ ngắt, tính không...
  • Insipidly

    Phó từ: vô vị, tẻ nhạt,
  • Insipidness

    / in´sipidnis /, như insipidity, Từ đồng nghĩa: noun, blandness , innocuousness , jejuneness , vapidity , vapidness...
  • Insipience

    Danh từ: sự ngu ngốc, sự khờ dại,
  • Insipient

    Tính từ: ngu ngốc, khờ dại,
  • Insist

    / in'sist /, Động từ ( + .on): cứ nhất định; khăng khăng đòi, cố nài, đeo bám, đeo đuổi, nhấn...
  • Insistence

    / in´sistəns /, Danh từ: sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài, sự nhấn đi nhấn...
  • Insistency

    / in´sistənsi /, như insistence, Từ đồng nghĩa: noun, perseverance , persistence , persistency , pressing
  • Insistent

    / in´sistənt /, Tính từ: cứ nhất định; khăng khăng, nài nỉ, nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh;...
  • Insistently

    Phó từ: khăng khăng, bo bo, the wife thinks insistently that her husband is the best man in the world, bà vợ...
  • Insitu

    ở vị trí bình thuờng, ở nguyên vị trí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top