Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Insignia

Nghe phát âm

Mục lục

/in´signiə/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Huy hiệu; huy chương
Dấu hiệu
insignia of high office
những dấu hiệu của địa vị cao

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

phù hiệu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
badge , coat of arms , crest , decoration , earmark , ensign , mark , paraphernalia , regalia , symbol , emblem , medal , stripe

Xem thêm các từ khác

  • Insignificance

    / ¸insig´nifikəns /, như insignificancy, Từ đồng nghĩa: noun, worthlessness , indifference , triviality ,...
  • Insignificancy

    / ¸insig´nifikənsi /, danh từ, tính không quan trọng, tính tầm thường, tính đáng khinh, tính vô nghĩa, Từ...
  • Insignificant

    / ¸insig´nifikənt /, Tính từ: không quan trọng, tầm thường, Đáng khinh, vô nghĩa, Toán...
  • Insignificant non-conformance

    sự không phù hợp nhỏ,
  • Insignificantly

    Phó từ: tầm thường, vô nghĩa,
  • Insincere

    / ¸insin´siə /, Tính từ: không thành thực, không chân tình, giả dối, Từ...
  • Insincerity

    / ¸insin´seriti /, danh từ, tính không thành thực, tính không chân tình, tính giả dối, lời nói không thành thực; hành động...
  • Insinuate

    / in´sinju¸eit /, Ngoại động từ: nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần, lách...
  • Insinuating

    / in´sinjueitiη /, tính từ, bóng gió, ám chỉ, nói ngầm, nói xa gần, khéo luồn lọt, Từ đồng nghĩa:...
  • Insinuation

    / in¸sinju´eiʃən /, danh từ, sự nói bóng gió, sự nói ám chỉ, sự nói ngầm; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, lời nói...
  • Insinuative

    / in´sinjuətiv /, tính từ, bóng gió, ám chỉ, ngầm, xa gần (lời nói), luồn vào, khéo luồn lọt, Từ...
  • Insinuator

    Danh từ: kẻ nói bóng gió, kẻ nói ám chỉ, kẻ khéo luồn; kẻ luồn lọt,
  • Insinuatory

    Từ đồng nghĩa: adjective, insinuative , suggestive
  • Insipid

    / in´sipid /, Tính từ: vô vị, nhạt phèo, chán ngắt, tẻ ngắt, không sinh động, Kinh...
  • Insipidity

    / ¸insi´piditi /, Danh từ: tính vô vị, tính nhạt phèo, tính chán ngắt, tính tẻ ngắt, tính không...
  • Insipidly

    Phó từ: vô vị, tẻ nhạt,
  • Insipidness

    / in´sipidnis /, như insipidity, Từ đồng nghĩa: noun, blandness , innocuousness , jejuneness , vapidity , vapidness...
  • Insipience

    Danh từ: sự ngu ngốc, sự khờ dại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top