Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inspiratory capacity

Mục lục

Kỹ thuật chung

dung tích hút vào

Y học

dung tích hít vào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inspiratory center

    trung tâm hít vào, trung tâm thở vào,
  • Inspiratory dyspnea

    khó thở vào,
  • Inspiratory murmur

    tiếng rì rào lúc thở vào,
  • Inspiratory reserve circulation

    thể tích dự trữ hít vào (thở vào),
  • Inspiratory spasm

    co thắt thì thở vào,
  • Inspire

    / in´spaiə /, Ngoại động từ: inspire sb to sth, inspire sb with sth = inspire sth in sb, hít vào, thở vào,...
  • Inspired

    / ɪnˈspaɪərd /, Tính từ: Đầy cảm hứng, do người khác mớm cho, người khác xúi giục, do người...
  • Inspired air

    không khí thở vào,
  • Inspiredair

    không khí thở vào,
  • Inspirer

    Danh từ: người truyền cảm hứng, người truyền cảm, người gây ra, người xúi giục,
  • Inspiring

    / ɪn'spaɪərɪŋ /, Tính từ: truyền cảm hứng, truyền cảm, gây cảm hứng, Từ...
  • Inspirit

    / in´spirit /, Ngoại động từ: truyền sức sống cho, khuyến khích, cổ vũ, làm hăng hái, Từ...
  • Inspiriter

    Danh từ: người truyền sức sống, người khuyến khích, người cổ vũ,
  • Inspiriting

    Tính từ: truyền sức sống, khuyến khích, cổ vũ, làm hăng hái,
  • Inspirium

    (thuộc) hít vào giúp cho sự hít vào,
  • Inspirometer

    máy đo khi hít vào,
  • Inspissate

    Ngoại động từ: làm dày, làm đặc, cô lại, Từ đồng nghĩa: verb,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top