Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inspired

Nghe phát âm


Mục lục

/ɪnˈspaɪərd/

Thông dụng

Tính từ

Đầy cảm hứng
an inspired poem
một bài thơ đầy cảm hứng
Do người khác mớm cho, người khác xúi giục, do người có thế lực mớm cho
Hít vào, thở vào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
roused , animated , inspirited , energized , motivated , stirred , excited , exhilarated , influenced , started , activated , galvanized , moved , encouraged , possessed , ecstatic , transported , carried away , fired , exalted , uplifted , guided , touched , divine

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top