Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inspissation

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự làm dày, sự làm đặc, sự cô lại

Kỹ thuật chung

sự cô đặc
sự ngưng kết

Kinh tế

sự làm đặc lại
sự làm dày lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inspissations

    cô đặc,
  • Inspissator

    máy cô,
  • Inspuare

    hình vuông nội tiếp,
  • Inst.

    viết tắt, viện, cơ quan ( institution), của tháng này ( of... th instant)
  • Instability

    / ¸instə´biliti /, Danh từ: tính không ổn định, tính không kiên định, tính không vững, Toán...
  • Instability (of demand)

    sự bất ổn định (của mức cầu),
  • Instability of rotating Couette flow

    tính không ổn định của dòng couette quay,
  • Instability phenomena

    hiện tượng không ổn định,
  • Instability zone

    vùng không ổn định, vùng không ổn định,
  • Instabillation cost

    chi phí lắp ráp,
  • Instable

    Tính từ: không ổn định, không kiên định, không vững, không bền, không ổn định, mất ổn...
  • Instable equilibrium

    sự cân bằng không bền, bù không ổn định,
  • Instable ground

    đất không ổn định,
  • Instal

    / in'stɔ:l /, Ngoại động từ: Đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt (ai) vào (nơi...
  • Instal (l)

    đặt (hệ thống máy móc...)
  • Install

    / in'stɔ:l /, như instal, Hình thái từ: Toán & tin: tiết lập, lắp...
  • Install program

    chương trình cài đặt,
  • Installant

    Danh từ: người làm lễ nhậm chức cho (ai),
  • Installation

    / ,instə'leiʃn /, Danh từ: sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); sự đặt (ai) vào...
  • Installation (vs)

    cài đặt, sự cài đặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top