- Từ điển Anh - Việt
Instability
Nghe phát âmMục lục |
/¸instə´biliti/
Thông dụng
Danh từ
Tính không ổn định, tính không kiên định, tính không vững
Chuyên ngành
Toán & tin
(điều khiển học ) [sự, tính] không ổn định
- absolute instability
- sự không ổn định tương đối
- convective instability
- sự không ổn định đối lưu
- inherent instability
- sự không ổn định sẵn có
- latent instability
- tính không ổn định ẩn
- phase instability
- sự không ổn định của pha
- static instability
- sự không ổn định tĩnh
- vibratinal instability
- sự không ổn định của dao động
Cơ - Điện tử
Tính không ổn định, độ không ổn định
Xây dựng
tính mất ổn định
Đo lường & điều khiển
tính không ổn định
Giải thích EN: The quality or condition of being unstable; specific uses include:persistent, unwanted oscillations in the output of a control system due to excessive positive feedback.
Giải thích VN: Chất lượng hay điều kiện của những cách sử dụng không ổn định; hay rõ ràng bao gồm: sự dao động không mong muốn trong đầu vào của một hệ thống điều khiển do sự phản hồi tích cực.
Kỹ thuật chung
không ổn định
- ballooning instability
- vỏ bọc không ổn định
- degree of instability
- độ không ổn định
- electrical instability
- tính không ổn định điện
- instability of rotating Couette flow
- tính không ổn định của dòng Couette quay
- instability phenomena
- hiện tượng không ổn định
- instability zone
- vùng không ổn định
- latent instability
- tính ẩn không ổn định
- latent instability
- tính không ổn định ẩn
- phase instability
- sự không ổn định pha
- plastic instability
- tính không ổn định dẻo
- static instability
- sự không ổn định tĩnh
- thermal instability
- độ không ổn định nhiệt
độ không ổn định
- thermal instability
- độ không ổn định nhiệt
sự không ổn định
sự mất ổn định
- limit conditions of instability
- sự mất ổn định tới hạn
Địa chất
tính không ổn định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alternation , anxiety , capriciousness , changeability , changeableness , disequilibrium , disquiet , fickleness , fitfulness , flightiness , fluctuation , fluidity , frailty , hesitation , immaturity , impermanence , inconsistency , inquietude , insecurity , irregularity , irresolution , mutability , oscillation , pliancy , precariousness , restlessness , shakiness , transience , uncertainty , unfixedness , unpredictability , unreliability , unsteadiness , vacillation , variability , volatility , vulnerability , wavering , weakness , ricketiness , wobbliness , insecureness , unstableness , unsureness , apprehensiveness , change , flux , imbalance , incertitude , inconstancy , unbalance
Từ trái nghĩa
noun
- balance , constancy , soundness , stability , steadfastness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Instability (of demand)
sự bất ổn định (của mức cầu), -
Instability of rotating Couette flow
tính không ổn định của dòng couette quay, -
Instability phenomena
hiện tượng không ổn định, -
Instability zone
vùng không ổn định, vùng không ổn định, -
Instabillation cost
chi phí lắp ráp, -
Instable
Tính từ: không ổn định, không kiên định, không vững, không bền, không ổn định, mất ổn... -
Instable equilibrium
sự cân bằng không bền, bù không ổn định, -
Instable ground
đất không ổn định, -
Instal
/ in'stɔ:l /, Ngoại động từ: Đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt (ai) vào (nơi... -
Instal (l)
đặt (hệ thống máy móc...) -
Install
/ in'stɔ:l /, như instal, Hình thái từ: Toán & tin: tiết lập, lắp... -
Install program
chương trình cài đặt, -
Installant
Danh từ: người làm lễ nhậm chức cho (ai), -
Installation
/ ,instə'leiʃn /, Danh từ: sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); sự đặt (ai) vào... -
Installation (vs)
cài đặt, sự cài đặt, -
Installation barring level
mức cài đặt được chặn, mức chặn cài đặt, -
Installation charge
phí tổn lắp đặt, -
Installation cost
chi phí cài đặt, -
Installation date
ngày tháng cài đặt, ngày tháng lắp đặt, -
Installation diagram
sơ đồ bố trí, biểu đồ lắp đặt, lắp đặt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.