TRA TỪ:
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Anh - Nhật
Installation
Nghe phát âmMục lục |
/,instə'leiʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); sự đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...)
Lễ nhậm chức
Máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt
( số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ
Cơ khí & công trình
công trình trạm
Xây dựng
đường ống bên trong
hệ máy
thiết bị kỹ thuật
Điện lạnh
thủ tục lắp đặt
Kỹ thuật chung
công trình
lắp đặt
Giải thích EN: 1. the fixing in position for use of any device, equipment, mechanical apparatus, or system.the fixing in position for use of any device, equipment, mechanical apparatus, or system.2. something so fixed.something so fixed.Military Science. a group of facilities supporting particular functions and located in the same vicinity; it may be part of a base.
Giải thích VN: Cố định thiết bị máy móc, dụng cụ khoa học hoặc một hệ thống tại một chỗ để sử dụng.2.Một cái gì đó được cố định một chỗ.Khoa học Quân sự.Nhóm f.
hệ thống (đo)
máy
máy làm đá
sự cài đặt
sự gá
sự lắp đặt
sự lắp ráp
sự thiết lập
sự trang bị
- electrical installation
- sự trang bị điện
thiết lập
- Remote Installation and Maintenance [Microsoft] (RIM)
- Thiết lập và bảo dưỡng từ xa [Microsoft]
trạm
- aggregate preparetion installation
- trạm gia công cốt liệu
- air refrigerating installation
- trạm máy lạnh (nén) khí
- broadcast facilities installation
- sự đặt trạm truyền thanh
- broadcast facilities installation
- sự lắp đặt trạm truyền hình
- command broadcasting installation
- trạm điều khiển phát thanh
- commercial refrigerating installation
- trạm lạnh thương nghiệp
- dispatching telephone installation
- trạm điều phối điện thoại
- electric installation
- trạm cấp điện
- engine installation
- trạm động học
- engine installation
- trạm động lực
- floating installation
- thiết bị trạm nổi
- grouting installation
- trạm phụt vữa
- handling and treatment installation for liquid waters
- trạm thao tác và xử lý chất lỏng thải ra
- hydrological installation
- trạm thủy văn
- open-air installation
- trạm ngoài trời
- power installation
- trạm động lực
- power installation
- trạm năng lượng
- treatment installation for liquid wastes
- trạm xử lý nước thải
- water distribution installation
- trạm phân phối nước
- water service installation
- trạm cấp nước
- water-chilling installation
- trạm làm lạnh nước
Kinh tế
thiết bị
Nguồn khác
- installation : Corporateinformation
Địa chất
thiết bị, hệ thống thiết bị, sự lắp đặt (thiết bị)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accession , coronation , fitting , furnishing , inaugural , induction , installment , instatement , investiture , investment , launching , ordination , placing , positioning , setting up , base , establishment , fort , fortification , furnishings , lighting , machinery , plant , post , power , station , system , wiring , inauguration , complex , headquarters
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
thiết bị cửa van, spillway gate installation, thiết bị cửa van đập tràn
-
sự trang bị điện, trang thiết bị điện, việc lắp đặt điện, việc thiết trí điện, thiết bị điện, electrical installation
-
thiết bị làm nguội, thiết bị làm mát, reducing and cooling installation, thiết bị làm nguội dần
-
thiết bị chiếu sáng, thiết bị chiếu sáng, flameproof lighting installation, thiết bị chiếu sáng chịu lửa
-
sự
-
chương trình ứng dụng, phần mềm ứng dụng, chương trình phần mềm, ứng dụng, phần mềm ứng dụng, application software installation
-
dịch vụ đặc biệt, circuit installation
-
hộp điều khiển, trung tâm điều khiển, air traffic control center, trung tâm điều khiển không lưu, circuit installation
-
kết đông nhanh, rapid-freezing installation, hệ (thống) kết đông nhanh, rapid-freezing machine, máy
-
xây lắp công trình, the works related to construction and installation of equipment for projects
Thuộc thể loại
Top từ được xem nhiều nhất trong ngày
Từ cùng thể loại

Để đăng câu hỏi, mời bạn ấn vào link này để tham gia vào nhóm Cộng đồng hỏi đáp
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé :) ). Bạn vui lòng soát lại chính tả trước khi đăng câu hỏiBạn vui lòng đăng ký để tham gia hỏi đáp!