Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Insurance trust

Nghe phát âm

Kinh tế

tín thác bảo hiểm
social insurance trust fund
quỹ tín thác bảo hiểm xã hội

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Insurance valuation

    sự đánh giá bảo hiểm,
  • Insurance value

    giá trị bảo hiểm,
  • Insurant

    được bảo hiểm, người được bảo hiểm, người được bảo hiểm,
  • Insure

    / in'ʃuə /, Ngoại động từ: bảo hiểm (tài sản, tính mệnh), Đảm bảo, làm cho chắc chắn,
  • Insured

    / in´ʃuə:d /, Danh từ: người được bảo hiểm, Toán & tin: được...
  • Insured account

    tài khoản (được) bảo đảm,
  • Insured amount

    số tiền được bảo hiểm,
  • Insured bank

    ngân bằng được bảo hiểm,
  • Insured bond

    trái phiếu được bảo hiểm,
  • Insured claim

    quyền đòi bồi thường bảo hiểm,
  • Insured letter

    thư khai giá,
  • Insured mail

    bưu phẩm bảo đảm,
  • Insured party

    người được bảo hiểm, bên được bảo hiểm,
  • Insured person

    người được bảo hiểm,
  • Insured valuation

    giá trị được bảo hiểm,
  • Insured value

    giá trị bảo hiểm, giá trị (được) bảo hiểm, giá trị được bảo hiểm,
  • Insurer

    / in´ʃuərə /, Danh từ: người bảo hiểm, công ty bảo hiểm, Toán & tin:...
  • Insurgence

    / in´sə:dʒəns /, như insurgency, Từ đồng nghĩa: noun, insurgency , insurrection , mutiny , revolt , revolution...
  • Insurgency

    / in´sə:dʒənsi /, danh từ, tình trạng nổi dậy, tình trạng nổi loạn, sự nổi dậy, sự nổi loạn, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top