Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Insurer

Nghe phát âm

Mục lục

/in´ʃuərə/

Thông dụng

Danh từ

Người bảo hiểm, công ty bảo hiểm

Chuyên ngành

Toán & tin

hội bảo hiểm

Kỹ thuật chung

người bảo hiểm

Kinh tế

chủ hãng bảo hiểm
công ty bảo hiểm
excess and surplus lines insurer
công ty bảo hiểm ngoài tuyến quy định
marine insurer
công ty bảo hiểm đường biển
người bảo hiểm
admitted insurer
người bảo hiểm được công nhận
cargo insurer
người bảo hiểm hàng hóa
co-insurer
người bảo hiểm chung
liability insurer
người bảo hiểm trách nhiệm dân sự
marine insurer
người bảo hiểm đường biển
marine insurer
người bảo hiểm rủi ro đường biển
prudent insurer
người bảo hiểm thận trọng
người nhận bảo hiểm
advertisement of insurer
quảng cáo của người nhận bảo hiểm

Xem thêm các từ khác

  • Insurgence

    / in´sə:dʒəns /, như insurgency, Từ đồng nghĩa: noun, insurgency , insurrection , mutiny , revolt , revolution...
  • Insurgency

    / in´sə:dʒənsi /, danh từ, tình trạng nổi dậy, tình trạng nổi loạn, sự nổi dậy, sự nổi loạn, Từ...
  • Insurgent

    / in´sə:dʒənt /, Tính từ: nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn, Danh từ:...
  • Insuring clause

    Danh từ: Điều khoản bảo hiểm (quy định hình thức và mức bảo hiểm),
  • Insurmountability

    / ¸insə¸mauntə´biliti /, danh từ, tính không vượt qua được (vật chướng ngại...)
  • Insurmountable

    / ¸insə´mauntəbl /, Tính từ: không vượt qua được (vật chướng ngại...), không khắc phục được,...
  • Insurmountableness

    / ¸insə´mauntəbəlnis /, như insurmountability,
  • Insurrection

    / ,insə'rekʃn /, Danh từ: sự nổi dậy, sự khởi nghĩa, cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa,
  • Insurrectional

    / ¸insə´rekʃənl /, tính từ, nổi dậy, khởi nghĩa,
  • Insurrectionary

    / ¸insə´rekʃənəri /, tính từ, nổi dậy, khởi nghĩa; có tính chất nổi dậy, có tính chất khởi nghĩa, gây ra cuộc nổi dậy,...
  • Insurrectionise

    như insurrectionize,
  • Insurrectionism

    Danh từ: chủ nghĩa nổi dậy,
  • Insurrectionist

    / ¸insə´rekʃənist /, danh từ, người nổi dậy, người khởi nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, insurgent...
  • Insurrectionize

    Ngoại động từ: xúi giục nổi dậy, vận động khởi nghĩa,
  • Insusceptibility

    / ¸insə¸septə´biliti /, danh từ, tính không tiếp thu; tính không dễ bị, tính không dễ xúc cảm, Từ...
  • Insusceptible

    / ¸insə´septibl /, Tính từ: không tiếp thu; không dễ bị, không dễ bị xúc cảm, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top