Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Integrand

Nghe phát âm

Mục lục

/´inti¸grænd/

Thông dụng

Danh từ

(toán học) hàm bị tích

Chuyên ngành

Toán & tin

hàm lấy tích phân; [biểu thức, hàm] dưới dấu tích phân
exact integrand
hàm lấy tích phân là một vi phân toàn phần

Điện lạnh

hàm bị tích (phân)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top