Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Integrant

Nghe phát âm

Mục lục

/´intigrənt/

Thông dụng

Tính từ

Bộ phận cấu thành toàn bộ, bộ phận tạo thành toàn bộ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mảnh vật liệu xây dựng có nhiều lớp

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

tích phân

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
building block , component , constituent , factor , ingredient , part

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top