Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intensifier

Nghe phát âm

Mục lục

/in´tensifaiə/

Thông dụng

Danh từ

Người (cái) làm tăng cao lên
Người (cái) làm mãnh liệt; người (cái) làm dữ dội
(kỹ thuật) máy tăng cường, chất tăng cường
Máy khuếch đại; bộ phận khuếch đại

Chuyên ngành

Xây dựng

bộ tăng cường, bộ khuếch đại

Cơ - Điện tử

Bộ tăng cường, bộ khuếc đại

Điện lạnh

chất tăng cường
máy tăng cường

Kỹ thuật chung

bộ tăng cường
chrome intensifier
bộ tăng cường màu
image intensifier
bộ tăng cường ảnh
intensifier ring
vòng ở bộ tăng cường
microchannel image intensifier
bộ tăng cường ảnh vi kênh

Kinh tế

chất làm tăng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top