Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ring

Nghe phát âm
/riɳ/

Thông dụng

Danh từ

Chiếc nhẫn
Cái đai (thùng...)
Cái vòng; vòng tròn
to dance in a ring
nhảy vòng tròn
(the ring) môn quyền anh
Vũ đài, nơi biểu diễn xiếc, vòng đua (hình tròn)..
Vòng người vây quanh (để (xem) cái gì...); vòng cây cối (đồ vật) bao quanh, được xếp thành hình tròn
Quầng (mặt trăng, mắt...)
the moon lies in the middle of a ring of light
mặt trăng nằm giữa một quầng sáng
to have rings round the eyes
có quầng mắt
Nhóm con buôn, bọn gián điệp, ổ cướp..
a ring of dealers at a public auction
một nhóm con buôn trong một cuộc đấu giá
spy ring
ổ gián điệp
Nghiệp đoàn, cacten (trong kinh doanh)
(chính trị) nhóm chính trị, phe phái
political ring
nhóm chính trị
(the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
(kỹ thuật) vòng, vòng đai, vành khung..
(thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây)

Ngoại động từ

Đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai)
Xỏ vòng mũi cho (trâu, bò)
Đánh đai (thùng)
to ring a barrel
đánh đai một cái thùng
( + round, in, about) bao vây, vây quanh; đi vòng quanh, chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào
Cắt (hành, khoai...) thành khoanh

Danh từ

Bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ)
Tiếng chuông; sự rung chuông
to give the bell a ring
rung chuông
to hear a ring at the door
nghe thấy tiếng chuông ở cửa
Tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói
to give someone a ring
gọi dây nói cho ai
Tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại)
the ring of a coin
tiếng leng keng của đồng tiền
the ring of one's voice
tiếng ngân của giọng nói
Vẻ
there is a ring of sincerity in his words
lời nói của anh ta có vẻ thành thật

Nội động từ .rang, .rung

Rung, reo, kêu keng keng (chuông)
the bell rings
chuông reo, chuông kêu leng keng
the telephone is ringing
chuông điện thoại đang réo
Rung vang, ngân vang, vang lên
her laughter rang loud and clear
tiếng cười của cô ta vang lên lanh lảnh
Văng vẳng (trong tai...)
his last words still ring in my ears
lời nói cuối cùng của ông ta còn văng vẳng bên tai tôi
Nghe có vẻ
to ring true
nghe có vẻ thật
to ring false (hollow)
nghe có vẻ giả
Ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai)
my ears are ringing
tai tôi cứ ù lên, tai tôi cứ kêu vo vo
Rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu
the bell was ringing for dinner
chuông rung báo giờ ăn cơm
to ring at the door
rung chuông gọi cửa

Ngoại động từ

Rung, làm kêu leng keng (chuông...)
Rung chuông báo hiệu
to ring the alarm
rung chuông báo động
to ring a burial
rung chuông báo hiệu giờ làm lễ mai táng
to ring down the curtain
rung chuông hạ màn
to up the curtain
rung chuông mở màn
Gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền)
to ring a coin
gõ (gieo) đồng tiền xem thật hay giả

Cấu trúc từ

to keep (hold) the ring
(nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập
to make (run) rings round somebody
chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai
to ring the round
(thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa
to ring in
rung chuông đón vào
to ring in the New Year
rung chuông đón mừng năm mới
[to]] ring off
ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên
to ring out
vang lên
Rung chuông tiễn mời ra
to ring out the old year
rung chuông tiễn năm cũ đi
ơ[to]] ring up
gọi dây nói
to ring somebody up
gọi dây nói cho ai
to ring the bell
Xem bell
to ring the changes on a subject
Xem change
to ring the knell of
báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của
ring off!
huộc ryến giát im đi!

hình thái từ

Chuyên ngành

Mục lục

Xây dựng

móc

Cơ - Điện tử

Vòng, vành, vòng treo, vòng cách, chuông

Cơ khí & công trình

vành khung

Giải thích EN: A member of a chain link, through whose center compression or tension is applied, producing normal force on radial sections.

Giải thích VN: Một bộ phận của một mắt xích mà lực ép hoặc lực căn được tác động thông qua tâm của nó tạo ra lực bình thường trong các phần xuyên tâm.

Hóa học & vật liệu

vành đỡ

Điện

đánh đai

Điện tử & viễn thông

đổ chuông
Private Line Auto Ring (PLAR)
đổ chuông tự động của đường dây dùng riêng (cơ chế đổ chuông tự động của mạch thoại cho thuê)
Ring Back When Free (RBWF)
đổ chuông trở lại khi rỗi
gọi chuông

Kỹ thuật chung

cuốn
arch ring
vòm cuốn
arch ring
vòng cuốn
ring stone
đá cuốn vòm
ring winding
cuộn dây hình nhẫn
shading ring
cuộn chắn
shading ring
cuộn tạo bóng
khuyết
slotted-ring network
mạng hình vòng khuyết
đai
nhiều lớp
multiple turn ring
vòng xoắn nhiều lớp
gọi
máy lăn
rung chuông
tạo vòng
ring structure
cấu tạo vòng
vành
abutment ring
vành trụ (cầu)
adjusting ring
vành chặt
adjusting ring
vành đặt
adjusting ring
vành thiết lập
almost ring
hầu vành
alternative ring
vành thay phiên
backing ring
vành đệm để hàn (ống)
baffle ring
vành cản đổi hướng
baffle ring
vành cản hắt
baffle ring
vành đổi hướng
ball ring
vành cách ổ bi
base ring
vành đế
binary ring
vành đếm nhị phân
biregular ring
vành song chính quy
blade ring
vành cánh (tuabin)
blade ring
vánh lá động
boolean ring
vành bool
Boolean ring
vành Boole
bottom ring
vành dưới
brake ring
vành hãm
brush ring
vành chổi góp
brush ring
vành góp
casing ring
vành bao
centre of a ring, corps
tâm của một vành
characteristic of a ring
đặc số của một vành
class-oriented ring associated language (CORAL)
ngôn ngữ kết hợp vành hướng lớp
co-homology ring
vành đối đồng đều
cohomology ring
vành đối đồng điều
collector ring
vành góp điện
collector ring
vành góp điện (lấy điện)
collector ring
vành tiếp điện
collector ring
vành trượt
commutative ring
vành giao hoán
commutator ring
vành góp điện
commutator V-ring
măng sông vành góp
commutator V-ring
ống lồng vành góp
complete ring
vành đầy đủ
completely primary ring
vành hoàn toàn nguyên sơ
concordant ring
vành phù hợp
concrete ring
vành bê tông
conical ring
vành hình nón
continuous ring beam
vành tựa liên tục
dense ring
vành trù mật
derived normal ring
vành chuẩn tắc dẫn xuất
distribution ring
vành phân phối
division in an euclidian ring
phép chia trong vành ơclit
division ring
vành có phép chia
dome with rib-and-ring skeleton
cupôn có khung vành
electron storage ring
vành trữ điện tử
elliptical ring
vành eliptic
elliptical ring
vành elliptic
endomorphism ring
vành tự đồng cấu
euclidian ring
vành ơclit
expanding ring clutch
khớp ly hợp vành bung
expansion ring
vành mở rộng
extension ring
vành mở rộng
facetted ring
vành mài mặt
factor ring
vành thương
faithful ring
vành khớp
filtered ring
vành có lọc
flywheel starter ring gear
vành răng bộ khởi động bánh đà
focusing ring
vành điều tiêu
follower-ring gate valve
van vòng có vành tháo nắp
friction ring
vành ma sát
friction ring
vành ma sát (đĩa hãm)
frozen ring
vành đai đóng băng
full matrix ring
vành ma trận đầy đủ
full matrix ring
vành toàn thể các ma trận
grinding ring
vành nghiền
group ring
vành nhóm
guard ring
vành bảo vệ
guard ring capacitor
tụ điện vành bảo vệ
guard ring electrode
điện cực vành bảo vệ
guide ring
vành dẫn hướng
hadron-electron ring collider (HERA)
vành va chạm hađron-electron
half-ring
nửa vành
hereditary ring
vành di truyền
horizontal ring
vành tròn
horizontal ring of dome
vành nằm ngang của mái cupôn
horizontal ring of dome
vành vòm
imbedding of a ring into a field
phép nhúng một vành vào một trường
inner ring
vành cữ trong
inner ring
vành kẹp trong
integral group ring
vành nhóm nguyên
integral group ring
vành nhóm truyền
integral ring
vành nguyên vẹn
integrally closed ring
vành đóng nguyên
intersection ring
vành tương giao
jack ring
vành cặp đầu ống chèn
left hereditary ring
vành di truyền bên trái
lever ring
vành nắp
light value setting ring
vành đặt trị số sáng
local ring
vành địa phương
locally matrix ring
vành ma trận cục bộ
Low-Energy Antiproton Ring (LEAR)
vành phản proton năng lượng thấp
neck ring
vành cổ
neck ring holder
giá vành cổ
Newton's ring
vành Newton
nilpotent ring
vành lũy linh
nilpotent ring
vành lũy tinh
non-association ring
vành không kết hợp
non-commutative ring
vành không giao hoán
normal ring
vành định chuẩn
normed ring
vành định chuẩn
null ring
vành không
oil ring
vành giữ dầu
opposite ring
vành đối
ordered ring
vành được sắp
ordered ring
vành được sắp xếp
ordered ring
vành sắp thứ tự
orifice ring
vành lỗ rót
perforated ring type distributor
bộ phận phối kiểu vành đục lỗ
pile ring
vành đai cọc
pit ring
vành giếng
plunger ring
vành lắp
precast concrete shaft ring
vành đai (gia cố giếng) bằng bê tông đúc sẵn
pressing ring
vành khuôn
prestressed concrete bearing ring
vành tựa bê tông ứng suất trước
primary ring
vành nguyên sơ
primary ring
vành sơ cấp
principal ideal ring
vành các iđean chính
principal ring
vành chính
quasi-ring
tựa vành
quasi-ring
vành không kết hợp
quotient ring
vành thương
regular ring
vành chính quy
reinforcing ring
vành đai tăng cứng
residue-class ring
vành các khớp thặng dư
restricted ring
vành giới hạn
restricted ring
vành hạn chế
retaining ring
vành chặn
ring and radial road system
hệ thống đường vành đai và xuyên tâm
ring clamp
vành siết
ring collider
vành va chạm (gia tốc)
ring core
lõi hình vành (của lò phản ứng)
ring domain
miền vành
ring forming machine
máy dập vành
ring foundation
móng vành khăn
ring function
hàm vành
ring gear
bánh răng vành khăn
ring gear
vành răng trong
ring module
môđun trên vành
ring of integers
vành số nguyên
ring oiler
vành tra dầu
ring reamer
vành nong
ring road
đường vành đai
ring structure
cấu trúc vành
ring type
kiểu hình vành
ring-like
có hình vành
ring-like
giống như vành
ring-like
tựa vành
ring-like space
không gian có dạng vành
ring-shaped
có hình vành
ring-shaped core
lõi vành, lõi xuyến
ring-type
loại vành
rotary kiln ring
vành (tựa) lò quay
rotor slip ring
vành tiếp điện roto
rotor slip ring
vành trượt roto
segment ring
vành lót giếng
semi ring
nửa vành
semi-prime ring
vành nửa nguyên thủy
semi-simple ring
vành nửa đơn giản
setting ring
vành chặn
setting ring
vành đặt
setting ring
vành điều chỉnh
setting ring
vành gá
setting ring
vành thiết lập
shading ring
vành chắn
shading ring
vành tạo bóng
slip ring
vành góp điện
slip ring
vành thu nhập
slip ring
vành tiếp điện
slip ring
vành trượt
slip ring induction motor
động cơ cảm ứng vành trượt
slip ring motor
động cơ vành trượt
slip-ring motor
động cơ điện (không đồng bộ) có vành trượt
slip-ring motor
động cơ có vành trượt
slot for the tyre fastening ring
rãnh cài vòng hãm vành băng đa bánh xe
slurry ring
vành lắng cặn
split ring
vành lấy mẫu
split-ring commutator
vành góp hai mảnh
standard ring
vành tiêu chuẩn
starter ring gear
vành răng trong khởi động
storage ring
vành lưu trữ
strengthening ring
vành xiết
structure space of a ring
không gian cấu trúc của một vành
supporting ring beam
vành tựa
tapered compression ring
vành nén dạng côn
theory of ring
lý thuyết vành
thrust ring
vành tựa
tightening ring lock
khóa vành siết
torsion ring
vành có xoắn
total matrix ring
vành ma trận đầy đủ
total matrix ring
vành toàn thể các ma trận
tubing ring
vành đai lót thành giếng
tunnel ring
vành vỏ hầm
valuation ring
vành định giá
vortex ring
vành rota
word ring
vành từ
word ring
vành tự do
vòng
adjusted ring length
độ dài vòng có điều chỉnh
Adjusted Ring Length (ARL)
độ dài vòng điều chỉnh được
adjusting ring
vòng điều chỉnh
adjusting ring pin
cốt vòng điều khiển
adjusting ring pin gasket
đệm cốt vòng điều chỉnh
adjustment ring
vòng điều chỉnh
angle ring stiffening
vòng tăng cứng bằng thép góc
annual ring
vòng tuổi
annual ring
vòng tuổi (cây)
annual ring
vòng năm
annual ring
vòng tuổi (gỗ)
anti smudge ring
vòng khung bảo vệ
arch ring
vòng cuốn
aromatic ring
vòng thơm
backing ring
vòng đệm để hàn (ống)
backing ring
vòng đỡ
balanced ring modulator
bộ điều chế vòng cân bằng
balancing ring
vòng cân bằng
balk ring
vòng cản
ball ring
vòng cách ổ lăn
ball ring
vòng ổ bi
base ring
vòng chân đỡ
baulk ring
vòng đồng tốc
bearing ring
vòng tựa (mái cupon)
bearing ring
vòng chịu
benzene ring
vòng benzen
bevel ring
vòng đệm hình côn
Bi-directional Line Switched Ring (BLSR)
vòng chuyển mạch đường dây hai chiều
Bi-directional Self Healing Ring (BSHR)
vòng tự phục hồi hai chiều
binary ring
vòng nhị phân
binding ring
vòng nén
blocking ring
vòng đồng tốc
blowing ring
vòng thổi
breaking ring
vòng nghiền
brush rocker ring
vòng tay chổi
bull ring
vòng gia cố
buoy ring
vòng cứu đuối
cable ring
vòng treo
calibration ring
vòng định cỡ
calibration ring
vòng hiệu chuẩn (rađa)
carrying ring
vòng đỡ
centering ring
vòng định tâm
centring ring
vòng định tâm
chafing ring
vòng bảo vệ
circular ring
vòng tròn
clamp ring
vòng khóa
clamp ring
vòng kẹp
clamping ring
vòng khóa
clamping ring
vòng kẹp
clamping ring segments
khâu vòng thắt
clamping ring stop
cữ chặn vòng
clinker ring
vòng clinke
closed ring
vòng kín
clutch friction ring
vòng ma sát ổ ly hợp
cocking ring
vòng gạt chụp ảnh
collector ring
vòng góp điện
collector ring
vòng tiếp điện
COMmunication RING (COMRING)
vòng truyền thông
compensating ring
vòng gia cố
compensating ring
vòng tăng cường
compression ring
séc măng kín (vòng găng khí)
compression ring
vòng đệm ép
compression ring
vòng ép
compression ring
vòng găng
compression ring
vòng xecmăng
concentric slip ring
vòng trượt đồng tâm
condensed ring
vòng ngưng tụ
conjunctival ring
vòng kết mạc
corrugated toothed ring
vòng có răng lượn sóng
coupling ring
vòng ghép nối
cracking ring
vòng nứt
crushing ring
vòng nghiền
cutting-ring method
phương pháp dao vòng
cutting-ring method
phương pháp vòng cắt
Dedicated Token Ring (DTR)
Token Ring (vòng thẻ bài) dành riêng
Dixon ring
vòng Dixon (lọc dầu)
doubly linked ring
vòng liên kết kép
doughnut ring
vòng hình khuyên
drip ring
vòng bôi trơn
drip ring
vòng mỡ
drip ring
vòng mở
dual ring
vòng kép
dynamometric ring
vòng đo lực
elastic ring
vòng đệm Grover
elastic ring
vòng đệm lò xo
end ring
vòng bọc (tuabin)
end shell ring
vòng sắt bịt đầu nồi hơi
equilibrium ring
vòng cân bằng
expander ring or spacer
vòng ép trong séc măng dầu
expansion ring
vòng đàn hồi
expansion ring
vòng giãn nở
extension ring
vòng mở rộng
eye ring
vòng khuyên
eye ring
vòng ramsden
facing ring
vòng ngoài mặt
file protect ring
vòng bảo vệ tập tin
file protect ring
vòng chống ghi
file protection ring
vòng bảo vệ tệp
file-protection ring
vòng bảo vệ tập tin
file-protection ring
vòng chống ghi
flashing ring
vòng flashing
flat ring dynamo
đynamô vòng bẹt
floating ring bearing
vòng ổ nổi
floating-ring oil seal
đệm bít dầu kiểu vòng nổi
flush lifting ring
vòng nâng bằng phẳng
flush ring catch
chốt vòng chìm
fly-wheel ring gear
vòng răng khía bánh trớn
flywheel ring gear
vòng răng bánh đà
follower-ring gate valve
van vòng có vành tháo nắp
friction ring
vòng kẹp trong
friction ring
vòng đàn hồi
Gasket O ring
Vòng đệm kín (hình chữ O)
gathering ring
vòng thu, vòng tụ
gland ring
vòng làm kín
grammes ring
vòng Grammer
greater ring of iris
vòng động mạch lớn mống mắt
growth ring
vòng năm (gỗ)
growth ring
vòng tuổi (gỗ)
guard ring
vòng bảo hiểm
guard ring
vòng bảo vệ
guard ring
vòng chắn
guy ring
vòng dây xích
half-ring
nửa vòng
hanger ring
vòng treo
hoisting ring
vòng nâng
holding ring
vòng giữ
holding ring
vòng giữ cố định
holding ring
vòng hãm
hub ring
vòng hub
Hybrid Ring Control (HRC)
điều khiển vòng hỗn hợp
hybrid ring mixer
bộ trộn vòng lai
innner ring
vòng trong (ổ bi)
intensifier ring
vòng ở bộ tăng cường
internal ring
vòng trong
joint ring
vòng đệm bịt kín
joint ring
vòng đệm mối nối
joint ring
vòng đệm nối
jointing expansion ring
vòng giãn liên kết
jointing sealing ring
vòng bít kín
jumper ring
vòng cầu nhảy
Kelvin guard-ring capacitor
tụ có vòng bảo vệ Kenlvin
key ring (encryption)
vòng khóa
lantern ring
vòng treo đèn (của vòm)
lantern ring (ofdome)
vòng treo đèn (của vòm)
Lessing ring
vòng Lessing (lọc dầu)
lifting ring
vòng cẩu (nâng máy)
lock ring
vòng khóa
lock ring
vòng chặn
lock ring
vòng hãm
lock ring
vòng hãm đàn hồi
lock ring
vòng hãm lò xo
lock ring
vòng kẹp
lock ring pliers
kìm mở vòng khóa
locking ring
vòng khóa
locking ring
vòng khớp
locking ring
vòng khớp, khóa hãm
locking ring
vòng chốt
locking ring
vòng gài
logical ring
vòng logic
Loudness Rating Guard Ring Position (LRGP)
vị trí vòng bảo vệ mức âm lượng
lubricating ring
vòng bôi trơn
main ring path
đường vòng chính
Main Ring Path Length (MRPL)
độ dài đường vòng chính
mooring ring
vòng buộc tàu
mooring ring
vòng giữ
mooring ring
vòng neo
multiple turn ring
vòng xoắn nhiều lớp
nozzle ring
vòng jiclơ
nozzle ring
vòng ống tia xăng
nozzle ring screw
vít vòng mũ phun
O ring
Vòng đệm hình O
O-ring
vòng chống thấm
O-ring
vòng chữ O
oil control ring
vòng găng gạt dầu
oil control ring
vòng găng gạt dầu nhớt
oil expander ring
vòng bung dầu
oil ring
vòng dầu
oil ring
vòng găng gạt dầu
oil ring
vòng vung dầu
oil scraper ring
vòng bôi trơn dầu
oil scraper ring
vòng hắt dầu
oil scraper ring
vòng té dầu
oil scraper ring
vòng té dầu bôi trơn
oil-ring
vòng găng dầu
oil-ring sticking
sự cháy vòng găng dầu
outer ring
vòng ngoài (ổ bi)
packing ring
vòng bít
packing ring
vòng đệm
packing ring
vòng đệm chặt
packing ring
vòng đệm kín
packing ring
vòng găng
packing ring
vòng làm chặt
packing ring
vòng nêm
packing ring
vòng nêm, vòng đệm
peripheral ring
vòng viền
pinshed ring
vòng kiểu uốn sóng
pinshed ring
vòng nếp gấp
piston ring
vòng găng pittong
piston ring
vòng găng pittông
piston ring
vòng pit-tông
piston ring clamp
kẹp vòng găng pitông (dụng cụ)
piston ring gap
khe hở (miệng vòng găng pít tông)
piston ring gap
khe hở miệng vòng găng
piston ring gap
khe vòng găng pitông
piston ring groove
rãnh vòng găng pittông
piston ring joint
mối nối vòng găng pittong
piston ring sticking
sự kẹt vòng găng pittông
pivot ring
ngõng vòng
pivot ring
gối tự hình vòng
plemal ring
vòng màng phổi
primary ring
vòng chính
pull ring
vòng kéo (mở đồ hộp)
Raschig ring
vòng Rasechig (lọc dầu)
reaction ring
vòng phản tác dụng
REM (ringerror monitor)
bộ giám sát lỗi vòng
REM (ringerror monitor)
chương trình kiểm soát lỗi mạch vòng
retainer ring snap
vòng ngăn chốt pít tông
retainer ring snap
vòng thép khóa
retaining ring
vòng giữ
retaining ring
vòng hãm
retaining ring
vòng hãm bánh xe
retaining ring
vòng lò xo
retaining ring groove
rãnh cài vòng hãm bánh xe
ring (data) network
mạng (dữ liệu) vòng
ring (roll) mill
máy xay (kiểu) vòng khuyến
ring accelerometer
gia tốc kế vòng
ring and ball test
thí nghiệm vòng và bi (đo độ rắn bitum)
ring antenna
dây trời vòng
ring antenna
ăng ten vòng
ring armature
phần ứng hình vòng
ring armature
phần ứng quấn vòng
ring attaching device
thiết bị gắn vòng
ring balance
lưu lượng kế vòng
ring bolt
bulông vòng
ring bolt
đinh ốc vòng
ring breakage
đứt vòng
ring burner
đèn vòng
ring burner
mỏ đốt hình vòng
ring burr
rìa vòng
ring cable connection
sự nối vòng cáp
ring chain
mạch vòng
ring channel
rãnh vòng
ring chromatid
nhiễm sắc tử mạch vòng
ring circuit
mạch vòng
ring circuit
mạch (nối) vòng
ring clamp
kẹp vòng
ring clamp
khóa vòng
ring clamp
vòng kẹp
ring cleavage
thớ chẻ vòng
ring closure
khép vòng
ring collector
ống góp vòng
ring compound
hợp chất vòng
ring conduit
đường ống vòng
ring configuration
cấu hình vòng
ring connection
cách nối vòng
ring connection
mạch vòng
ring content
hàm lượng vòng
ring control schema
sơ đồ điều khiển vòng
ring control scheme
sơ đồ điều khiển vòng
ring core
lõi hình vòng
ring counter
bộ đếm vòng
ring counter
bộ đệm vòng
ring counter
mạch đếm vòng
ring crater
miệng vòng
ring crypt
hầm mộ hình vòng (ở nhà thờ)
ring crypt
hầm mộ xây vòng quanh
ring dam
bờ vòng
ring dam
đê vòng
ring data structure
cấu trúc dữ liệu vòng
ring deformation
sự biến dạng vòng
ring driver
máy sấy (kiểu) vòng
ring duct
đường ống dẫn vòng
ring dystocia
để khó do co cơ vòng
Ring Error Monitor (REM)
bộ giám sát lỗi vòng
ring error monitor (REM)
chương trình kiểm soát lỗi mạch vòng
ring feeder
đường dẫn nạp hình vòng
ring feeder
tuyến dẫn nạp hình vòng
ring fire
lửa vòng
ring fire
sự đánh lửa vòng (trên cổ góp)
ring flash
chớp vòng
ring flash
rìa vòng
ring formation
sự kết vòng
ring formation
tạo vòng
ring forming machine
máy làm vòng (từ dây kim loại)
ring foundation
móng vòng
ring frame
khungdạng vòng (của thiết bị bay)
ring furnace
lò vòng
ring gall
sự nứt vòng (gỗ)
ring gap
khe hở vòng
ring gap
đường rãnh vòng
ring gate
cửa cống dạng vòng
ring gate
đậu rót kiểu vòng (đúc)
ring gauge
dụng cụ đo vòng
ring gauge
dụng cụ đo vòng trong
ring gear
vòng răng
ring gear
vòng răng bánh đà
ring groove
rãnh vòng
ring groove cleaner
cái thông rãnh vòng hãm (pittông)
ring head
đầu hình vòng
ring highway
đường vòng (cao ốc, chính)
ring hydrocarbon
hiđrocacbon vòng
ring indicator
chỉ thị vòng
ring interface adapter
bộ điều hợp giao diện vòng
ring isomerism
hiện tượng đồng phân vòng
ring kiln
lò vòng
ring lubrication
bôi trơn bằng vòng đầu
ring lubrication
sự bôi trơn bằng vòng
ring main
đường dây vòng
ring main
đường trục vòng
ring main
mạch chính mắc vòng
ring main system
hệ dây dẫn vòng
ring mains
lưới dây vòng
ring modulator
bộ điều chế vòng
ring modulator
bộ mạch điều chế vòng
ring modulator
mạch biến điện vòng
ring network
mạng vòng
ring network
mạng vòng lặp
ring network
vòng lặp
ring nozzle
vòi phun hình vòng
ring of radiating elements
vòng của các phần tử phát xạ
ring oiler and chain lubrication
sự bôi trơn bằng vòng dầu và xích
ring operation
sự vận hành (theo) mạch vòng
ring ore
quặng vòng
ring oscillator
mạch dao động vòng
Ring Parameter Server (RPS)
máy chủ thông số vòng
ring pessary
vòng âm đạo
ring power transmission line
đường truyền công suất vòng
ring reaction
phản ứng dạng vòng
ring seal
vòng đệm kín
ring shake
vết nứt theo vòng tròn (cây)
ring shake
vết nứt vòng (gỗ)
ring shift
độ dịch chuyển vòng
ring sling
dây vòng
ring spanner
chìa khóa vòng
ring stage (runningaround the hall)
sân khấu vòng tròn (xoay quanh phòng khán giả)
ring stand
giá đỡ vòng khuyên
ring structure
cấu trúc vòng
ring structure
cấu tạo vòng
ring system
hệ (thống) mạch vòng
ring system
hệ thống mạch vòng
ring terminal (connector)
đầu cuối vòng
ring time
thời gian vòng
ring topology
cấu hình (mạng) vòng
ring topology
cấu trúc liên kết vòng
ring topology
tôpô mạng vòng
ring type gas burner
đèn khí kiểu vòng
ring type gas burner
mỏ hàn xì kiểu vòng
ring type joint
khớp vòng
ring type packing
tấm vòng khuyên đệm
ring valve
van lá hình vòng
ring valve
van vòng
ring winding
quấn dây vòng
ring wire
dây vòng
ring-forward signal
tín hiệu chuyển tiếp vòng
ring-imaging Cherenkov counter
ống đếm Cherenkov tạo ảnh vòng (RICH)
ring-joint
vòng đệm
ring-oiled
bôi trơn bằng vòng
ring-oiled
tra dầu bằng vòng
ring-oiled bearing
ổ có vòng bôi trơn
ring-roll crusher
máy nghiền kiểu vòng lăn
ring-shaped
hình vòng
ring-shaped
dạng vòng
ring-type crossing
đường giao nhau (hình) vòng
ring-type magazine
máng (trữ kiểu) vòng
ring-type thrust washer
đệm ép kiểu vòng
ring-type thrust washer
vòng đệm ép
rotor retaining ring
vòng hãm rôto
Rowland ring
vòng Rowland
safety ring
vòng an toàn
safety ring
vòng bảo vệ
safety ring
vòng chống ghi
scraper ring
bạc (vòng găng)
scraper ring
vòng gạt dầu
scraper-ring
vòng gợt dầu
seal ring
vòng làm kín
seal support ring
vòng tựa bít kín
sealing ring
vòng bít
sealing ring
vòng đệm kín
seat ring
vòng đế xuppap
secondary ring
vòng thứ cấp
secure ring
vòng hãm
setting ring
vòng điều chỉnh
settle ring
vòng lắng
settle ring
vòng lún
shading ring
vòng ẩn
shaft-sealing ring
vòng bít trục
shaft-sealing ring
vòng đệm trục
shield bearing ring
vòng tựa của khiên đào
shield cutting ring
vòng dao của khiên đào
short-circuited slip-ring rotor
rôto vòng góp điện ngắn mạch
shroud ring
vòng bít kín khí (truyền động tuabin)
Signalling Procedure Control Shared Protection RING (SPRING)
vòng bảo vệ dùng chung
single ring
vòng đơn
single turn ring
vòng quay đơn
slip ring
vòng trượt
slip ring
vòng thu nhập
slip ring
vòng tiếp điện
slip ring
vòng tiếp điện (máy phát)
slip ring motor
động cơ vòng trượt
slip-ring end bracket
miếng chặn ổ bi (phía vòng tiếp điện)
slot for the tyre fastening ring
rãnh cài vòng hãm vành băng đa bánh xe
slotted oil control ring
vòng vung dầu qua khe
slotted-ring network
mạng hình vòng khuyết
slotted-ring network
mạng vòng có rãnh
sluggish ring
vòng găng trơ
snap ring
vòng chặn
snap ring
vòng móc
snap-ring
vòng khóa
spacer ring
vòng đệm
spacing ring
vòng cách (ráp chất dẻo)
spacing ring
vòng đệm
split ring
then vòng trơn
split ring
vòng có kẽ nứt
split ring
vòng nút (pít tông) hở
split ring
vòng nút (pit-tông) hở
split ring
vòng té dầu
split ring
vòng vảy đầu
split ring connector
đầu nối vòng hở
split thread ring
vòng ren có nứt
split-ring mold
khuôn vòng
spring ring
vòng lò xo
stage ring
vòng sân khấu
star wired ring network
mạng vòng nối hình sao
star wired ring topology
cấu hình vòng nối hình sao
star/ring network
mạng hình sao/vòng
starter collector ring
vòng góp điện bộ khởi động
starter ring
vòng khởi động
starter slip ring
vòng góp điện bộ khởi động
stiffener ring
vòng tăng cứng
stiffening ring
vòng tăng cứng
stone ring
vòng đá
stop ring
vòng dừng
stop ring
vòng hoãn
storage ring
vòng nhớ
storage ring
vòng tích lũy
strengthening ring eye
vòng treo cứng
strengthening ring segments
khâu vòng thắt
stretcher ring
vòng kéo căng
stuck ring
vòng găng kẹt
tandern ring
vòng nối tiếp
tapered hermetic ring
vòng kín hình côn
tension ring beam
vòng kéo tựa
tetra atomic ring
vòng bốn cạnh
tetratomic ring
vòng bốn cạnh
three-piece oil control ring
vòng vung dầu ba chi tiết
Token Holding Timer (FDDI, Token Ring) (THT)
Bộ thời gian giữ thẻ bài (FDDI, Vòng thẻ bài)
token ring
vòng mã thông báo
token ring
vòng thẻ bài
Token Ring (TR)
vòng thẻ lệnh
Token Ring Adapter (TRA)
bộ phối hợp vòng thẻ bài
Token Ring Bridge Relay Function (TRBRF)
chức năng chuyển tiếp cầu của vòng thẻ bài-chức năng cầu nối đa cổng bên trong nhằm liên kết các vòng để hình thành một miền
Token Ring Interface Coupler (TIC)
bộ ghép giao diện vòng thẻ bài
token ring network
mạng vòng chuyển thẻ bài
token-passing ring network
mạng vòng chuyển thẻ bài
token-ring network
mạng tiếp sức vòng tròn
toothed ring armature
phần ứng hình vòng vó răng
toroidal ring
vòng đệm hình xuyến
toroidal ring
vòng đệm kín
toroidal sealing ring
vòng đệm kín hình xuyến
Unidirectional Path Switched Ring (UPSR)
vòng chuyển mạch đường truyền đơn hướng
valve seat insert or ring
vòng ghép của đế xú páp
valve seat ring
vòng đệm đế van
valve seat ring
vòng đỡ
vortex ring
vòng xoáy
wear ring
vòng chịu mòn trong bơm
wearing ring
vòng đã mòn
wiper ring
vòng lau dầu
wiper ring
vòng quét dầu
wire ring machine
máy uốn vòng dây (kim loại)
wire-ring coiling machine
máy xoắn vòng dây (kim loại)
write enable ring
vòng cho phép ghi
write inhibit ring
vòng cấm ghi
write ring
vòng cho phép ghi
write ring
vòng chống ghi
write ring
vòng ghi
write-enable ring
vòng cho phép ghi
write-enable ring
vòng chống ghi
write-enable ring
vòng được phép ghi
write-enable ring
vòng ghi
write-permit ring
vòng cho phép ghi
write-permit ring
vòng ghi
year ring
vòng năm (gỗ)
vòng cách
ball ring
vòng cách ổ lăn
spacing ring
vòng cách (ráp chất dẻo)
vòng đệm
backing ring
vòng đệm để hàn (ống)
bevel ring
vòng đệm hình côn
compression ring
vòng đệm ép
elastic ring
vòng đệm Grover
elastic ring
vòng đệm lò xo
Gasket O ring
Vòng đệm kín (hình chữ O)
joint ring
vòng đệm bịt kín
joint ring
vòng đệm mối nối
joint ring
vòng đệm nối
O ring
Vòng đệm hình O
packing ring
vòng đệm chặt
packing ring
vòng đệm kín
packing ring
vòng nêm, vòng đệm
ring seal
vòng đệm kín
ring-type thrust washer
vòng đệm ép
sealing ring
vòng đệm kín
shaft-sealing ring
vòng đệm trục
toroidal ring
vòng đệm hình xuyến
toroidal ring
vòng đệm kín
toroidal sealing ring
vòng đệm kín hình xuyến
valve seat ring
vòng đệm đế van
vòng móc
vòng treo
lantern ring
vòng treo đèn (của vòm)
lantern ring (ofdome)
vòng treo đèn (của vòm)
strengthening ring eye
vòng treo cứng
vũ đài

Kinh tế

bọn
bục
cacten
các-ten vòng bao quanh
chỗ giao dịch
đài
gọi dây nói
gọi điện thoại
ring back
gọi (điện thoại) lại cho người nào
nhóm
bidder's ring
nhóm thông đồng đấu giá
nhóm bọn
phòng trọng mãi
phường
dressing ring system
phương pháp mổ gia súc
thực phẩm dạng vòng
vòng tròn
ring rail
dàn treo vòng tròn

Đồng nghĩa Tiếng Anh

N.
Loop, hoop, band, circle, ringlet, circlet, annulus,grommet, eyelet, quoit, noose, cincture, belt, girdle, cestus orcestos, border, halo, aureole, nimbus, corona, cuff, collar,necklace, neckband, bandeau, fillet, bracelet, armlet, torque ortorc, crown, coronet, tiara, diadem, (laurel-)wreath, garland,Mechanics gland, bearing, US and Canadian bushing or Brit alsobush, washer, O-ring, Nautical thimble, Architecture andheraldry annulet, Literary roundlet, Anatomy cingulum: Therings brought up from the wreck of the ancient Greek tradingvessel are worth a great deal. 2 rink, enclosure, arena, circus,bullring, Spanish plaza de toros, boxing ring: I would nosooner get into the ring with him than with a bull!
Circle,organization, gang, band, pack, cell, team, crew, confederacy,confederation, combination, cartel, mob, bloc, coterie, set,clan, clique, fraternity, brotherhood, sorority, sisterhood,guild, (secret) society, junta or junto, cabal, faction, group,league, alliance, federation, coalition, union, affiliation,camorra, camarilla, Bund: She was running an international ringof jewel thieves who worked only in the most exclusive resorts.
V.
Encircle, surround, bind, gird, girt, circle; loop,compass, envelop, encompass, embrace: The swimming-pool isringed with dense shrubbery. After the vase is fired, I intendto ring the base with a gold band.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arena , band , brim , circlet , circuit , circus , enclosure , eye , girdle , halo , hoop , loop , ringlet , rink , round , association , bloc , bunch , cabal , camp , cartel , cell , circle , clan , clique , coalition , combination , combine , corner , coterie , crew , crowd , faction , gang , in-group , junta , junto , knot , mafia , mob , monopoly , organization , outfit , party , pool , push , racket , syndicate , troop , troupe , trust , buzz , call , clangor , clank , jangle , jingle , knell , peal , reverberation , tinkle , toll , vibration , disk , gyre , wheel , pack , annulation , annulet , annulus , aureole , corona , encirclement , gimmal , grommet , lute , manilla , sonority , terret
verb
begird , belt , circle , circumscribe , compass , confine , enclose , encompass , gird , girdle , hem in , inclose , loop , move around , rim , round , seal off , surround , bang , beat , bong , buzz , clang , clap , jangle , jingle , knell , peal , play , pull , punch , resonate , resound , reverberate , sound , strike , tinkle , tintinnabulate , toll , vibrate , cincture , engirdle , girt , beset , encircle , environ , hedge , hem , chime , call , arena , aureole , band , bezel , border , bracelet , cartel , chock , circlet , circumnavigate , circus , clique , collar , collet , corona , coterie , ding , enclosure , eye , gang , gasket , group , halo , henge , hoop , mob , monopoly , organization , party , ringlet , syndicate

Từ trái nghĩa

verb
free

Xem thêm các từ khác

  • Ring, O

    vòng đệm cao su tròn,
  • Ring, O (for starter yoke)

    vòng đệm cao su thân máy đề,
  • Ring, hose snap (for piston pin)

    phanh hãm ắc pít tông,
  • Ring-and-ball softening point

    điểm hoá mềm của bi-tum, xác định theo phương pháp vòng và bi,
  • Ring-and-ball test

    thí nghiệm bi và vòng,
  • Ring-balance meter

    cân hình xuyến,
  • Ring-bark

    / ´riη¸ba:k /, danh từ, (thực vật học) vỏ vòng,
  • Ring-binder

    Danh từ: cái vòng kim loại có thể mở ra, khép lại để giữ những tờ giấy có đục lỗ,
  • Ring-bolt

    / ´riη¸boult /, danh từ, (hàng hải) chốt có vòng (để buộc dây),
  • Ring-bone

    / ´riη¸boun /, danh từ, sự lồi xương ngón (ở ngựa, gây khập khiểng),
  • Ring-boned

    Tính từ: bị lồi xương ngón,
  • Ring-canal

    Danh từ: rãnh vòng,
  • Ring-case

    Danh từ: hộp đựng nhẫn,
  • Ring-chromosome

    Danh từ: (sinh vật học) thể nhiễm sắc vòng,
  • Ring-circuit

    Danh từ: (điện học) mạch vòng,
  • Ring-dove

    / ´riη¸dʌv /, danh từ, (động vật học) bồ câu rừng, chim cu,
  • Ring-down artifact

    Nghĩa chuyên nghành: thời gian yêu cầu for ringing để làm giảm ở mức không đáng kể theo sự...
  • Ring-down time

    Nghĩa chuyên nghành: hệ thống thông tin bức xạ,
  • Ring-fence

    / ´riη¸fens /, danh từ, người kéo chuông (như) bell-ringer, cái để rung chuông, con cáo chạy vòng quanh (khi bị săn đuổi), (từ...
  • Ring-finger

    / ´riη¸fiηgə /, danh từ, ngón nhẫn (ngón tay); ngón áp út của bàn tay trái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top