Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intensify

Nghe phát âm

Mục lục

/in'tensifai/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm tăng cao lên, tăng cường
Làm mãnh liệt, làm dữ dội
Làm sâu sắc thêm, làm mạnh thêm
(nhiếp ảnh) làm nổi thêm

Chuyên ngành

Xây dựng

tăng cường

Cơ - Điện tử

(v) tăng cường

Điện tử & viễn thông

tăng cường (ánh sáng)

Kỹ thuật chung

làm nổi bật
tăng cường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accent , accentuate , add fuel , add to , aggrandize , aggravate , augment , beef up * , boost , brighten , build up , concentrate , darken , deepen , emphasize , enhance , escalate , exacerbate , exalt , heat up , heighten , increase , intensate , lighten , magnify , point , pour it on , quicken , raise , redouble , reinforce , rise , rouse , set off , sharpen , spike * , step up , strengthen , stress , tone up , whet , bolster , elevate , mount

Từ trái nghĩa

verb
calm , lower , slow , soothe , weaken

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top