Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Middleman

Nghe phát âm

Mục lục

/´midlmən/

Thông dụng

Danh từ

Người môi giới; người trung gian
to act as a middleman in negotiations between the two nations
đóng vai trò trung gian trong cuộc đàm phán giữa hai quốc gia

Chuyên ngành

Kinh tế

người đại lý
người môi giới
người trung gian
agent middleman
người trung gian quảng cáo
retailing middleman
người trung gian bán lẻ
wholesaling middleman
người trung gian bán sỉ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agent , broker , connection , distributor , entrepreneur , fixer , go-between , influence , interagent , interceder , intercessor , intermediate , intermediator , jobber , mediator , representative , salesman , wholesaler , intermediary , commissioner , dealer , factor , huckster , liaison , retailer , salesperson , trader

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top