Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interlacing

Nghe phát âm

Mục lục

/¸intə´leisiη/

Toán & tin

kỹ thuật xen kẽ

Kỹ thuật chung

sự đan

Xem thêm các từ khác

  • Interlacing arcade

    chuỗi cuốn giao nhau,
  • Interlacing archs

    vòm đan nhau,
  • Interlaid

    Động tính từ quá khứ của .interlay:,
  • Interlamellar

    gian bản mỏng, gian lá mỏng,
  • Interlaminar

    giữa các lớp,
  • Interlaminar strength

    độ bền liên lớp,
  • Interlaminate

    xếp xen kẽ giữa các phiến, bản, Ngoại động từ: Đặt giữa các phiến, xếp xen kẽ giữa các...
  • Interlamination

    xếp xen kẽ giữa các phiến, bản [sự xếp xen kẽ giữa các phiến, bản], Danh từ: sự đặt giữa...
  • Interlanguage

    Danh từ: tiếng quốc tế ( (cũng) interlingua),
  • Interlap

    Ngoại động từ: gối lên nhau, đè lên nhau, gối lên nhau,
  • Interlard

    / ¸intə´la:d /, Ngoại động từ: xen (tiếng nước ngoài, lời nguyền rủa...) vào (văn, lời nói),...
  • Interlardation

    như interlardment,
  • Interlardment

    Danh từ: sự xen (tiếng nước ngoài, lời nguyển rủa...) vào (văn, lời nói), (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Interlay

    đất xen, Ngoại động từ: Đặt xen, dát xen,
  • Interlayer

    / ¸intə´leiə /, Hóa học & vật liệu: vỉa xen (địa chất), Kỹ thuật...
  • Interlaying acoustic materials

    vật liệu đệm cách âm,
  • Interleading

    Tính từ: (từ nam phi) nối liền; ở sát cạnh,
  • Interleaf

    / ´intə¸li:f /, Danh từ: tờ giấy chen vào trong một quyển sách,
  • Interleave

    / ¸intə´li:v /, Ngoại động từ: chen (tờ giấy) vào sách, Toán & tin:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top