Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interlard

Nghe phát âm

Mục lục

/¸intə´la:d/

Thông dụng

Ngoại động từ

Xen (tiếng nước ngoài, lời nguyền rủa...) vào (văn, lời nói)
to interlard one's lecture with quotations
nói xen vào trong bài thuyết trình của mình những lời trích dẫn
(từ cổ,nghĩa cổ) để xen lẫn (mỡ) vào với thịt để nấu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
inject , insert , interject , interpolate , interpose

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top