Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interleaving

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

kỹ thuật đan xen
sự đan xen
sự xen giữa

Kỹ thuật chung

sự xen
sự xen kẽ
sự xếp chồng

Xem thêm các từ khác

  • Interlibrary

    Tính từ: giữa các thư viện, interlibrary cooperation, sự hợp tác giữa các thư viện
  • Interligamentary

    gian dây chằng,
  • Interligamentous

    gian dây chằng,
  • Interline

    / ¸intə´lain /, Ngoại động từ: viết xen vào giữa các dòng, in xen vào giữa các dòng, lót vải...
  • Interline flicker

    sự nhấp nháy giữa các đường quét (trên màn hình),
  • Interline representative

    đại diện giao dịch liên hãng,
  • Interline space

    khoảng cách dòng, khoảng cách giữa các dòng,
  • Interlineal

    Tính từ: viết xen vào hàng chữ đã có, in xen vào hàng chữ đã có,
  • Interlinear

    / ¸intə´liniə /, như interlineal,
  • Interlineate

    Ngoại động từ: viết xen vào giữa các dòng chữ, in xen vào giữa các dòng chữ,
  • Interlineation

    / ¸intə¸lini´eiʃən /, danh từ, sự viết xen vào hàng chữ đã có, sự in xen vào hàng chữ đã có,
  • Interlingua

    Danh từ: (như) interlanguage, tiếng khoa học quốc tế,
  • Interlining

    / ¸intə´lainiη /, Danh từ: lần lót giữa (của áo), Kỹ thuật chung:...
  • Interlining canvas

    vải bạt lót,
  • Interlink

    / ¸intə´link /, Danh từ: khâu nối, mấu nối, dây nối, Ngoại động từ:...
  • Interlinkage

    sự nối mắt xích, sự nối giữa các khâu, sự nối mắt xích, sự nối giữa các khâu,
  • Interlobar

    gian thùy.,
  • Interlobar artery of kidney

    động mạch gian thùy thận,
  • Interlobar empyema

    viêm giãn thùy phổi mủ,
  • Interlobitis

    viêm gian thùy phổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top