Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interline

Nghe phát âm

Mục lục

/¸intə´lain/

Thông dụng

Ngoại động từ

Viết xen vào giữa các dòng, in xen vào giữa các dòng
to interline a newspaper with special notations
xen những ký hiệu đặc biệt vào giữa các dòng chữ của một tờ báo
Lót vải dựng, lót giữa
to interline an overcoat with wool
lót len giữa một cái áo khoác

Chuyên ngành

Điện tử & viễn thông

dòng xen

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top