Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intermetatarsal ligament

Y học

dây chằng giãn đốt bàn chân, mu bàn chân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Intermezzi

    Số nhiều của .intermezzo:,
  • Intermezzo

    / ¸intə´metsou /, Danh từ, số nhiều .intermezzi, intermezzos: (âm nhạc) khúc trung gian, khúc nhạc ngắn...
  • Intermigration

    Danh từ: sự nhập cư trao đổi,
  • Interminability

    / in¸tə:minə´biliti /, danh từ, tính không cùng, tính vô tận, tính không bao giờ kết thúc, tính dài dòng, tính tràng giang đại...
  • Interminable

    / in´tə:minəbl /, Tính từ: không cùng, vô tận, không bao giờ kết thúc, dài dòng, tràng giang đại...
  • Interminableness

    / in´tə:minəbəlnis /, như interminability,
  • Intermingle

    / ¸intə´miηgl /, Ngoại động từ: trộn lẫn, hoà lẫn, Nội động từ:...
  • Intermingled aggregate

    cốt liệu hỗn hợp,
  • Intermingled yarn

    sợi hỗn hợp,
  • Interminglement

    Danh từ: sự trộn lẫn, sự hòa lẫn, sự trộn lẫn,
  • Intermingling

    hỗn hợp, sự trộn lẫn,
  • Interministerial

    liên bộ,
  • Intermission

    Danh từ: sự ngừng; thời gian ngừng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lúc tạm nghỉ (biểu diễn); bài nhạc...
  • Intermissive

    Tính từ: (thuộc) sự ngừng, thỉnh thoảng lại ngừng,
  • Intermit

    / ¸intə´mit /, Động từ: thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn, Toán...
  • Intermitotic

    giữahai kỳ nguyên phâ,
  • Intermitten

    giánđoạn, từng cơn,
  • Intermittence

    / ¸intə´mitəns /, tính ngắt quãng, tính gián đoạn, sự chạy trụctrặc (máy), danh từ, tình trạng thỉnh thoảng lại ngừng,...
  • Intermittency

    tính ngắt quãng, tính gián đoạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top