- Từ điển Anh - Việt
Interminable
Nghe phát âmMục lục |
/in´tə:minəbl/
Thông dụng
Tính từ
Không cùng, vô tận, không bao giờ kết thúc
Dài dòng, tràng giang đại hải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- boring , boundless , ceaseless , constant , continuous , day-and-night , dragged out , dull , endless , eternal , everlasting , immeasurable , incessant , interminate , limitless , long , long-drawn-out , long-winded , looped , never-ending , no end of , no end to , on a treadmill , permanent , perpetual , protracted , spun out , strung out , timeless , unbound , unceasing , uninterrupted , unlimited , wearisome , around-the-clock , nonstop , ongoing , persistent , relentless , round-the-clock , unending , unfailing , unremitting , infinite
Từ trái nghĩa
adjective
- bounded , ending , finite , terminable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Interminableness
/ in´tə:minəbəlnis /, như interminability, -
Intermingle
/ ¸intə´miηgl /, Ngoại động từ: trộn lẫn, hoà lẫn, Nội động từ:... -
Intermingled aggregate
cốt liệu hỗn hợp, -
Intermingled yarn
sợi hỗn hợp, -
Interminglement
Danh từ: sự trộn lẫn, sự hòa lẫn, sự trộn lẫn, -
Intermingling
hỗn hợp, sự trộn lẫn, -
Interministerial
liên bộ, -
Intermission
Danh từ: sự ngừng; thời gian ngừng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lúc tạm nghỉ (biểu diễn); bài nhạc... -
Intermissive
Tính từ: (thuộc) sự ngừng, thỉnh thoảng lại ngừng, -
Intermit
/ ¸intə´mit /, Động từ: thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn, Toán... -
Intermitotic
giữahai kỳ nguyên phâ, -
Intermitten
giánđoạn, từng cơn, -
Intermittence
/ ¸intə´mitəns /, tính ngắt quãng, tính gián đoạn, sự chạy trụctrặc (máy), danh từ, tình trạng thỉnh thoảng lại ngừng,... -
Intermittency
tính ngắt quãng, tính gián đoạn, -
Intermittent
/ ¸intə´mitənt /, Tính từ: thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn, (y học) từng... -
Intermittent-acting mill
máy cán gián đoạn, -
Intermittent-firing duct
động cơ phản lực không khí mạch động, -
Intermittent albuminuria
anbumin niệu chức năng, -
Intermittent arcing
sự đánh lửa chập chờn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.