Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Modal

Nghe phát âm

Mục lục

/moudl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) cách thức, (thuộc) phương thức
(ngôn ngữ học) (thuộc) lối
(âm nhạc) (thuộc) điệu

Chuyên ngành

Toán & tin

(toán logic ) (thuộc) mốt, mô thái

Kỹ thuật chung

cách thức
modal operator
toán tử cách thức
mốt
phương thức
modal analysis
phân tích phương thức

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top