Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intern

Nghe phát âm

Mục lục

/in'tɜ:n/

Thông dụng

Danh từ

Như interne

Ngoại động từ

in't”:n
nhốt, giam giữ

Nội động từ

Là bác sĩ thực tập nội trú

Chuyên ngành

Y học

nội trú

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
confine , detain , immure , imprison , incarcerate , lock
noun
apprentice , doctor , immure , resident , student , trainee

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top