Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Confine

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'fain/

Thông dụng

Ngoại động từ

Giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại
to be confined to one's room
bị giam hãm trong buồng (không được ra vì ốm...)
Hạn chế
to confine oneself to the subject
tự hạn chế trong phạm vi vấn đề

Nội động từ

(từ hiếm,nghĩa hiếm) ( + on, to, with) tiếp giáp với, giáp giới với
to be confined
ở cữ, đẻ
to be confined to one's bed
bị liệt giường

Danh từ

( số nhiều) biên giới
(nghĩa bóng) ranh giới (giữa hai loại ý kiến...)

hình thái từ

Chuyên ngành

Điện lạnh

giam (giữ)

Kỹ thuật chung

giới hạn
giữ
hạn chế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bar , bind , bound , cage , circumscribe , constrain , cool , cool down , cramp , delimit , detain , enslave , fix , hem in , hinder , hog-tie , hold back , ice * , immure , imprison , incarcerate , intern , jail , keep , put a lid on , put away , put on ice , repress , restrain , restrict , send up , shorten , shut up , lock , wall , closet , astrict , border , bottle up , boundary , coop , corral , dam , demarcate , encage , enclose , encompass , ground , hold , hurdle , impale , impound , inclose , limit , pen , pinion , regulate , restraint , restriction , scope , seal , secure , shackle , stint , tether , tie
noun
bound , limit , precinct

Từ trái nghĩa

verb
free , let go , liberate , release

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top