Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Apprentice

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'prentis/

Thông dụng

Danh từ

Người học việc, người học nghề
to bind somebody apprentice
nhận cho ai học việc
to be bound apprentice to a tailor
học nghề ở nhà một ông thợ may
Người mới vào nghề, người mới tập sự
(hàng hải) thuỷ thủ mới vào nghề; hoa tiêu mới tập sự

Ngoại động từ

Cho học việc, cho học nghề
to apprentice somebody to a tailor
cho ai học việc ở nhà ông thợ may

Tính từ

Đang học nghề, đang học việc
an apprentice tailor
người học nghề may

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

thợ học nghề

Xây dựng

nhà một mái

Kỹ thuật chung

mái che
mái một dốc

Kinh tế

người học nghề
người học việc
người học viên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amateur , beginner , flunky * , greenhorn * , heel * , neophyte , newcomer , new kid on block , novitiate , probationer , pupil , rook * , rookie * , starter , student , tenderfoot * , tyro , intern , learner , novice , rookie , tenderfoot , trainee

Từ trái nghĩa

noun
mentor , teacher

Xem thêm các từ khác

  • Apprentice Mechanic

    a beginner who is learning under direction of an experienced auto technician., thợ học việc, thợ tập sự,
  • Apprenticeship

    / ə'prentis∫ip /, danh từ, sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề, to serve one's apprenticeship,...
  • Appressed

    / ə'prest /, Tính từ: (thực vật) áp ép, leaves appressed to the stern, lá áp ép vào thân cây
  • Apprise

    / ə´praiz /, Ngoại động từ: cho biết, báo cho biết, hình thái từ:...
  • Apprize

    / ə´praiz /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) appraise,
  • Appro

    / 'æprou /, Danh từ: (thương nghiệp), (thông tục) như approval, Kinh tế:...
  • Approach

    / ə´proutʃ /, Danh từ: sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, Đường...
  • Approach-control radar

    ra đa điều khiển hạ cánh,
  • Approach (outdoor)

    cự ly tiếp vận,
  • Approach aids

    phương tiện tiếp cận,
  • Approach and landing

    hệ thống giữa vệ tinh, hệ thống liền vệ tinh,
  • Approach angle

    góc tiếp cận (tài liệu về xe hai cầu),
  • Approach bank

    cầu dẫn, đường dẫn vào,
  • Approach cone

    phễu vào (bộ lọc), phễu rót,
  • Approach control

    sự điều khiển hạ cánh, sự điều khiển vào ga (đoàn tàu),
  • Approach control zone

    vùng điều khiển tiếp cận, vùng điều khiển chuẩn bị hạ cánh,
  • Approach cut

    sự cắt ướm,
  • Approach cutting

    sự đào đất gần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top