Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Internodal

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(thực vật học) (thuộc) gióng, (thuộc) lóng

Toán & tin

giữa các nút

Kỹ thuật chung

liên nút
IMH (internodalmessage handler)
bộ xử lý thông báo liên nút
internodal destination queue
hàng đợi đích liên nút
internodal message handler (IMH)
bộ xử lý thông báo liên nút
internodal sequence prefix
tiền tố dãy liên nút

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top