Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interregnum

Nghe phát âm

Mục lục

/¸intə´regnəm/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .interregna

Thời kỳ giữa hai đời vua; thời kỳ chưa có người đứng đầu (ở một quốc gia); thời kỳ không có nhà chức trách thông thường
Lúc tạm ngừng; sự đứt quãng

Xem thêm các từ khác

  • Interrelate

    / ¸intəri´leit /, Nội động từ: có quan hệ với nhau, tương quan với nhau, poverty , backwardness and...
  • Interrelation

    Danh từ: mối quan hệ qua lại, mối tương quan, mối tương tác, sự tương liên, sự tương tác,...
  • Interrelationship

    / ¸intəri´leiʃən¸ʃip /, Danh từ: mối quan hệ qua lại, mối tương quan, Kỹ...
  • Interrenal

    gian thận,
  • Interrenal body

    thể gian thận,
  • Interrenalism

    (chứng) tăng sản vỏ tuyến thượng thận,
  • Interrenalopathy

    loạn năng vỏ tuyến thượng thận,
  • Interrenalotropic

    hướng vỏ tuyến thượng thận,
  • Interrenotropic

    hướng vỏ tuyến thuợng thận,
  • Interrex

    Danh từ, số nhiều là .interreges:, , int”'ri:d™iz, người tạm thời cai quản một nước khi chưa...
  • Interrobang

    Danh từ, cũng .interabang: dấu chấm than,
  • Interrogable

    Tính từ: có thể hỏi dò được, có thể thẩm vấn, có thể chất vấn,
  • Interrogate

    / ɪnˈtɛrəˌgeɪt /, Ngoại động từ: chất vấn cặn kẽ; thẩm vấn; cật vấn, Nghĩa...
  • Interrogating

    / in-ter-ro-ga-ting /, quá trình hỏi, sự hỏi, truy vấn,
  • Interrogating typewriter

    máy chữ hỏi,
  • Interrogation

    / in,terə'geiʃn /, Danh từ: sự hỏi dò, sự thẩm vấn, sự chất vấn; câu tra hỏi, câu thẩm vấn,...
  • Interrogation channel

    đường kênh (tra) hỏi,
  • Interrogation mark

    Danh từ: dấu hỏi,
  • Interrogation mode

    chế độ hỏi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top