Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intervention

Nghe phát âm

Mục lục

/ˌɪntərˈvɛnʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự xen vào, sự can thiệp

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự can thiệp
manual intervention
sự can thiệp thủ công
mi (manualintervention)
sự can thiệp bằng tay
mi (manualintervention)
sự can thiệp thủ công

Kinh tế

can dự
sự can thiệp
exchange intervention
sự can thiệp (vào việc mua bán) ngoại hối
exchange intervention
sự can thiệp (vào việc mua bán) ngoại hối (của nhà nước)
external intervention
sự can thiệp từ ngoài
forward exchange intervention
sự can thiệp ngoại hối kỳ hạn
multi-currency intervention
sự can thiệp nhiều loại tiền
multi-currency intervention
sự can thiệp nhiều nghề
non-sterilized intervention
sự can thiệp không thể vô hiệu hóa
sterilized intervention
sự can thiệp vô hiệu hóa
sự dính líu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
interposition , mediation , arbitration , intercession , interruption , interference , invasion , military occupation , attack , armed intrusion , intrusion , obtrusion , conciliation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top