Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Into the bargain

Thông dụng

Thành Ngữ

into the bargain
thêm vào đó, hơn nữa, vả lại

Xem thêm bargain

Xem thêm các từ khác

  • Intolerability

    / in¸tɔlərə´biliti /, danh từ, tính chất không thể chịu đựng nổi, tính chất quá quắt,
  • Intolerable

    / in´tɔlərəbl /, Tính từ: không thể chịu đựng nổi, quá quắt, Điện...
  • Intolerable interference

    giao thoa không dung thứ,
  • Intolerableness

    / in´tɔlərəbəlnis /, như intolerability,
  • Intolerably

    Phó từ: không chịu nổi, quá quắt, intolerably furious, hung hăng quá quắt
  • Intolerance

    / in´tɔlərəns /, Danh từ: tính không dung thứ, tính không khoan dung; sự không dung thứ, sự không...
  • Intolerant

    / in´tɔlərənt /, Tính từ: không dung thứ, không khoan dung; cố chấp (nhất là về (tôn giáo)), không...
  • Intolerantly

    / in´tɔlərəntli /, phó từ, không khoan dung, cố chấp,
  • Intonate

    như intone,
  • Intonation

    / ¸intə´neiʃən /, Danh từ: sự ngâm nga, (ngôn ngữ học) ngữ điệu, (âm nhạc) âm điệu; âm chuẩn,...
  • Intonational

    / ¸intou´neiʃənl /, tính từ, ngâm nga, (ngôn ngữ học) (thuộc) ngữ điệu, (âm nhạc) (thuộc) âm điệu; (thuộc) âm chuẩn,...
  • Intonational contour

    Danh từ:,
  • Intone

    / in´toun /, Ngoại động từ: ngâm, phát âm có ngữ điệu, Từ đồng nghĩa:...
  • Intorsion

    (sự) xoay vào trong,
  • Intoto

    Phó từ: toàn bộ, gộp chung,
  • Intown

    Tính từ: Ở khu đông đúc trong thành phố,
  • Intoxicant

    / in´tɔksikənt /, Tính từ: làm say, Danh từ: chất làm say, Kinh...
  • Intoxicate

    / in´tɔksikeit /, Ngoại động từ: làm say, làm say sưa ( (nghĩa bóng)), (y học) làm nhiễm độc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top